Chuyển đổi Thước khối sang Thìa canh theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa canh theo hệ mét sang Thước khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thước khối sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
yd³ * 50970.
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thước khối

Một đơn vị thể tích (như đối với cát hoặc sỏi)

 

chuyển đổi Thước khối sang Thìa canh theo hệ mét

metric tblsp =
yd³ * 50970.
 
 
 

Thìa canh theo hệ mét

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn

 

Bảng Thước khối sang Thìa canh theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thước khối Thìa canh theo hệ mét
0yd³ 0.00metric tblsp
1yd³ 50970.32metric tblsp
2yd³ 101940.65metric tblsp
3yd³ 152910.97metric tblsp
4yd³ 203881.30metric tblsp
5yd³ 254851.62metric tblsp
6yd³ 305821.94metric tblsp
7yd³ 356792.27metric tblsp
8yd³ 407762.59metric tblsp
9yd³ 458732.92metric tblsp
10yd³ 509703.24metric tblsp
11yd³ 560673.57metric tblsp
12yd³ 611643.89metric tblsp
13yd³ 662614.21metric tblsp
14yd³ 713584.54metric tblsp
15yd³ 764554.86metric tblsp
16yd³ 815525.19metric tblsp
17yd³ 866495.51metric tblsp
18yd³ 917465.83metric tblsp
19yd³ 968436.16metric tblsp
Thước khối Thìa canh theo hệ mét
20yd³ 1019406.48metric tblsp
21yd³ 1070376.81metric tblsp
22yd³ 1121347.13metric tblsp
23yd³ 1172317.45metric tblsp
24yd³ 1223287.78metric tblsp
25yd³ 1274258.10metric tblsp
26yd³ 1325228.43metric tblsp
27yd³ 1376198.75metric tblsp
28yd³ 1427169.08metric tblsp
29yd³ 1478139.40metric tblsp
30yd³ 1529109.72metric tblsp
31yd³ 1580080.05metric tblsp
32yd³ 1631050.37metric tblsp
33yd³ 1682020.70metric tblsp
34yd³ 1732991.02metric tblsp
35yd³ 1783961.34metric tblsp
36yd³ 1834931.67metric tblsp
37yd³ 1885901.99metric tblsp
38yd³ 1936872.32metric tblsp
39yd³ 1987842.64metric tblsp
Thước khối Thìa canh theo hệ mét
40yd³ 2038812.96metric tblsp
41yd³ 2089783.29metric tblsp
42yd³ 2140753.61metric tblsp
43yd³ 2191723.94metric tblsp
44yd³ 2242694.26metric tblsp
45yd³ 2293664.58metric tblsp
46yd³ 2344634.91metric tblsp
47yd³ 2395605.23metric tblsp
48yd³ 2446575.56metric tblsp
49yd³ 2497545.88metric tblsp
50yd³ 2548516.21metric tblsp
51yd³ 2599486.53metric tblsp
52yd³ 2650456.85metric tblsp
53yd³ 2701427.18metric tblsp
54yd³ 2752397.50metric tblsp
55yd³ 2803367.83metric tblsp
56yd³ 2854338.15metric tblsp
57yd³ 2905308.47metric tblsp
58yd³ 2956278.80metric tblsp
59yd³ 3007249.12metric tblsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian