Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (dầu) sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US bbl lqd * 0.75000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

US bbl oil =
US bbl lqd * 0.75000
 
 
 

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
0US bbl lqd 0.00US bbl oil
1US bbl lqd 0.75US bbl oil
2US bbl lqd 1.50US bbl oil
3US bbl lqd 2.25US bbl oil
4US bbl lqd 3.00US bbl oil
5US bbl lqd 3.75US bbl oil
6US bbl lqd 4.50US bbl oil
7US bbl lqd 5.25US bbl oil
8US bbl lqd 6.00US bbl oil
9US bbl lqd 6.75US bbl oil
10US bbl lqd 7.50US bbl oil
11US bbl lqd 8.25US bbl oil
12US bbl lqd 9.00US bbl oil
13US bbl lqd 9.75US bbl oil
14US bbl lqd 10.50US bbl oil
15US bbl lqd 11.25US bbl oil
16US bbl lqd 12.00US bbl oil
17US bbl lqd 12.75US bbl oil
18US bbl lqd 13.50US bbl oil
19US bbl lqd 14.25US bbl oil
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
20US bbl lqd 15.00US bbl oil
21US bbl lqd 15.75US bbl oil
22US bbl lqd 16.50US bbl oil
23US bbl lqd 17.25US bbl oil
24US bbl lqd 18.00US bbl oil
25US bbl lqd 18.75US bbl oil
26US bbl lqd 19.50US bbl oil
27US bbl lqd 20.25US bbl oil
28US bbl lqd 21.00US bbl oil
29US bbl lqd 21.75US bbl oil
30US bbl lqd 22.50US bbl oil
31US bbl lqd 23.25US bbl oil
32US bbl lqd 24.00US bbl oil
33US bbl lqd 24.75US bbl oil
34US bbl lqd 25.50US bbl oil
35US bbl lqd 26.25US bbl oil
36US bbl lqd 27.00US bbl oil
37US bbl lqd 27.75US bbl oil
38US bbl lqd 28.50US bbl oil
39US bbl lqd 29.25US bbl oil
Thùng Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (dầu)
40US bbl lqd 30.00US bbl oil
41US bbl lqd 30.75US bbl oil
42US bbl lqd 31.50US bbl oil
43US bbl lqd 32.25US bbl oil
44US bbl lqd 33.00US bbl oil
45US bbl lqd 33.75US bbl oil
46US bbl lqd 34.50US bbl oil
47US bbl lqd 35.25US bbl oil
48US bbl lqd 36.00US bbl oil
49US bbl lqd 36.75US bbl oil
50US bbl lqd 37.50US bbl oil
51US bbl lqd 38.25US bbl oil
52US bbl lqd 39.00US bbl oil
53US bbl lqd 39.75US bbl oil
54US bbl lqd 40.50US bbl oil
55US bbl lqd 41.25US bbl oil
56US bbl lqd 42.00US bbl oil
57US bbl lqd 42.75US bbl oil
58US bbl lqd 43.50US bbl oil
59US bbl lqd 44.25US bbl oil
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian