Chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê theo hệ mét sang Thùng Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
US bbl lqd * 23848
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (lỏng)

Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
US bbl lqd * 23848
 
 
 

 

Bảng Thùng Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa cà phê theo hệ mét
0US bbl lqd 0.00metric tsp
1US bbl lqd 23848.09metric tsp
2US bbl lqd 47696.19metric tsp
3US bbl lqd 71544.28metric tsp
4US bbl lqd 95392.38metric tsp
5US bbl lqd 119240.47metric tsp
6US bbl lqd 143088.56metric tsp
7US bbl lqd 166936.66metric tsp
8US bbl lqd 190784.75metric tsp
9US bbl lqd 214632.85metric tsp
10US bbl lqd 238480.94metric tsp
11US bbl lqd 262329.04metric tsp
12US bbl lqd 286177.13metric tsp
13US bbl lqd 310025.22metric tsp
14US bbl lqd 333873.32metric tsp
15US bbl lqd 357721.41metric tsp
16US bbl lqd 381569.51metric tsp
17US bbl lqd 405417.60metric tsp
18US bbl lqd 429265.69metric tsp
19US bbl lqd 453113.79metric tsp
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa cà phê theo hệ mét
20US bbl lqd 476961.88metric tsp
21US bbl lqd 500809.98metric tsp
22US bbl lqd 524658.07metric tsp
23US bbl lqd 548506.16metric tsp
24US bbl lqd 572354.26metric tsp
25US bbl lqd 596202.35metric tsp
26US bbl lqd 620050.45metric tsp
27US bbl lqd 643898.54metric tsp
28US bbl lqd 667746.64metric tsp
29US bbl lqd 691594.73metric tsp
30US bbl lqd 715442.82metric tsp
31US bbl lqd 739290.92metric tsp
32US bbl lqd 763139.01metric tsp
33US bbl lqd 786987.11metric tsp
34US bbl lqd 810835.20metric tsp
35US bbl lqd 834683.29metric tsp
36US bbl lqd 858531.39metric tsp
37US bbl lqd 882379.48metric tsp
38US bbl lqd 906227.58metric tsp
39US bbl lqd 930075.67metric tsp
Thùng Mỹ (lỏng) Thìa cà phê theo hệ mét
40US bbl lqd 953923.77metric tsp
41US bbl lqd 977771.86metric tsp
42US bbl lqd 1001619.95metric tsp
43US bbl lqd 1025468.05metric tsp
44US bbl lqd 1049316.14metric tsp
45US bbl lqd 1073164.24metric tsp
46US bbl lqd 1097012.33metric tsp
47US bbl lqd 1120860.42metric tsp
48US bbl lqd 1144708.52metric tsp
49US bbl lqd 1168556.61metric tsp
50US bbl lqd 1192404.71metric tsp
51US bbl lqd 1216252.80metric tsp
52US bbl lqd 1240100.89metric tsp
53US bbl lqd 1263948.99metric tsp
54US bbl lqd 1287797.08metric tsp
55US bbl lqd 1311645.18metric tsp
56US bbl lqd 1335493.27metric tsp
57US bbl lqd 1359341.37metric tsp
58US bbl lqd 1383189.46metric tsp
59US bbl lqd 1407037.55metric tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian