Thùng Mỹ (Liên bang)
Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Thùng Mỹ (Liên bang) | Quart Anh |
---|---|
0US bbl fed | 0.00UK qt |
1US bbl fed | 103.25UK qt |
2US bbl fed | 206.50UK qt |
3US bbl fed | 309.75UK qt |
4US bbl fed | 413.01UK qt |
5US bbl fed | 516.26UK qt |
6US bbl fed | 619.51UK qt |
7US bbl fed | 722.76UK qt |
8US bbl fed | 826.01UK qt |
9US bbl fed | 929.26UK qt |
10US bbl fed | 1032.52UK qt |
11US bbl fed | 1135.77UK qt |
12US bbl fed | 1239.02UK qt |
13US bbl fed | 1342.27UK qt |
14US bbl fed | 1445.52UK qt |
15US bbl fed | 1548.77UK qt |
16US bbl fed | 1652.03UK qt |
17US bbl fed | 1755.28UK qt |
18US bbl fed | 1858.53UK qt |
19US bbl fed | 1961.78UK qt |
Thùng Mỹ (Liên bang) | Quart Anh |
---|---|
20US bbl fed | 2065.03UK qt |
21US bbl fed | 2168.28UK qt |
22US bbl fed | 2271.54UK qt |
23US bbl fed | 2374.79UK qt |
24US bbl fed | 2478.04UK qt |
25US bbl fed | 2581.29UK qt |
26US bbl fed | 2684.54UK qt |
27US bbl fed | 2787.79UK qt |
28US bbl fed | 2891.04UK qt |
29US bbl fed | 2994.30UK qt |
30US bbl fed | 3097.55UK qt |
31US bbl fed | 3200.80UK qt |
32US bbl fed | 3304.05UK qt |
33US bbl fed | 3407.30UK qt |
34US bbl fed | 3510.55UK qt |
35US bbl fed | 3613.81UK qt |
36US bbl fed | 3717.06UK qt |
37US bbl fed | 3820.31UK qt |
38US bbl fed | 3923.56UK qt |
39US bbl fed | 4026.81UK qt |
Thùng Mỹ (Liên bang) | Quart Anh |
---|---|
40US bbl fed | 4130.06UK qt |
41US bbl fed | 4233.32UK qt |
42US bbl fed | 4336.57UK qt |
43US bbl fed | 4439.82UK qt |
44US bbl fed | 4543.07UK qt |
45US bbl fed | 4646.32UK qt |
46US bbl fed | 4749.57UK qt |
47US bbl fed | 4852.83UK qt |
48US bbl fed | 4956.08UK qt |
49US bbl fed | 5059.33UK qt |
50US bbl fed | 5162.58UK qt |
51US bbl fed | 5265.83UK qt |
52US bbl fed | 5369.08UK qt |
53US bbl fed | 5472.33UK qt |
54US bbl fed | 5575.59UK qt |
55US bbl fed | 5678.84UK qt |
56US bbl fed | 5782.09UK qt |
57US bbl fed | 5885.34UK qt |
58US bbl fed | 5988.59UK qt |
59US bbl fed | 6091.84UK qt |