Chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Thùng Mỹ (Liên bang) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối

ft³ =
US bbl fed * 4.1441
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối

ft³ =
US bbl fed * 4.1441
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Thùng Mỹ (Liên bang) sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (Liên bang) Feet khối
0US bbl fed 0.00ft³
1US bbl fed 4.14ft³
2US bbl fed 8.29ft³
3US bbl fed 12.43ft³
4US bbl fed 16.58ft³
5US bbl fed 20.72ft³
6US bbl fed 24.86ft³
7US bbl fed 29.01ft³
8US bbl fed 33.15ft³
9US bbl fed 37.30ft³
10US bbl fed 41.44ft³
11US bbl fed 45.59ft³
12US bbl fed 49.73ft³
13US bbl fed 53.87ft³
14US bbl fed 58.02ft³
15US bbl fed 62.16ft³
16US bbl fed 66.31ft³
17US bbl fed 70.45ft³
18US bbl fed 74.59ft³
19US bbl fed 78.74ft³
Thùng Mỹ (Liên bang) Feet khối
20US bbl fed 82.88ft³
21US bbl fed 87.03ft³
22US bbl fed 91.17ft³
23US bbl fed 95.31ft³
24US bbl fed 99.46ft³
25US bbl fed 103.60ft³
26US bbl fed 107.75ft³
27US bbl fed 111.89ft³
28US bbl fed 116.03ft³
29US bbl fed 120.18ft³
30US bbl fed 124.32ft³
31US bbl fed 128.47ft³
32US bbl fed 132.61ft³
33US bbl fed 136.76ft³
34US bbl fed 140.90ft³
35US bbl fed 145.04ft³
36US bbl fed 149.19ft³
37US bbl fed 153.33ft³
38US bbl fed 157.48ft³
39US bbl fed 161.62ft³
Thùng Mỹ (Liên bang) Feet khối
40US bbl fed 165.76ft³
41US bbl fed 169.91ft³
42US bbl fed 174.05ft³
43US bbl fed 178.20ft³
44US bbl fed 182.34ft³
45US bbl fed 186.48ft³
46US bbl fed 190.63ft³
47US bbl fed 194.77ft³
48US bbl fed 198.92ft³
49US bbl fed 203.06ft³
50US bbl fed 207.20ft³
51US bbl fed 211.35ft³
52US bbl fed 215.49ft³
53US bbl fed 219.64ft³
54US bbl fed 223.78ft³
55US bbl fed 227.93ft³
56US bbl fed 232.07ft³
57US bbl fed 236.21ft³
58US bbl fed 240.36ft³
59US bbl fed 244.50ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian