Chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (dầu) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US bbl oil * 336.00
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (dầu)

Đơn vị đo thể tích cho xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US bbl oil * 336.00
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (dầu) sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (lỏng)
0US bbl oil 0.00US pt lqd
1US bbl oil 336.00US pt lqd
2US bbl oil 672.00US pt lqd
3US bbl oil 1008.00US pt lqd
4US bbl oil 1344.00US pt lqd
5US bbl oil 1680.00US pt lqd
6US bbl oil 2016.00US pt lqd
7US bbl oil 2352.00US pt lqd
8US bbl oil 2688.00US pt lqd
9US bbl oil 3024.00US pt lqd
10US bbl oil 3360.00US pt lqd
11US bbl oil 3696.00US pt lqd
12US bbl oil 4032.00US pt lqd
13US bbl oil 4368.00US pt lqd
14US bbl oil 4704.00US pt lqd
15US bbl oil 5040.00US pt lqd
16US bbl oil 5376.00US pt lqd
17US bbl oil 5712.00US pt lqd
18US bbl oil 6048.00US pt lqd
19US bbl oil 6384.00US pt lqd
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (lỏng)
20US bbl oil 6720.00US pt lqd
21US bbl oil 7056.00US pt lqd
22US bbl oil 7392.00US pt lqd
23US bbl oil 7728.00US pt lqd
24US bbl oil 8064.00US pt lqd
25US bbl oil 8400.00US pt lqd
26US bbl oil 8736.00US pt lqd
27US bbl oil 9072.00US pt lqd
28US bbl oil 9408.00US pt lqd
29US bbl oil 9744.00US pt lqd
30US bbl oil 10080.00US pt lqd
31US bbl oil 10416.00US pt lqd
32US bbl oil 10752.00US pt lqd
33US bbl oil 11088.00US pt lqd
34US bbl oil 11424.00US pt lqd
35US bbl oil 11760.00US pt lqd
36US bbl oil 12096.00US pt lqd
37US bbl oil 12432.00US pt lqd
38US bbl oil 12768.00US pt lqd
39US bbl oil 13104.00US pt lqd
Thùng Mỹ (dầu) Panh Mỹ (lỏng)
40US bbl oil 13440.00US pt lqd
41US bbl oil 13776.00US pt lqd
42US bbl oil 14112.00US pt lqd
43US bbl oil 14448.00US pt lqd
44US bbl oil 14784.00US pt lqd
45US bbl oil 15120.00US pt lqd
46US bbl oil 15456.00US pt lqd
47US bbl oil 15792.00US pt lqd
48US bbl oil 16128.00US pt lqd
49US bbl oil 16464.00US pt lqd
50US bbl oil 16800.00US pt lqd
51US bbl oil 17136.00US pt lqd
52US bbl oil 17472.00US pt lqd
53US bbl oil 17808.00US pt lqd
54US bbl oil 18144.00US pt lqd
55US bbl oil 18480.00US pt lqd
56US bbl oil 18816.00US pt lqd
57US bbl oil 19152.00US pt lqd
58US bbl oil 19488.00US pt lqd
59US bbl oil 19824.00US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian