Chuyển đổi Thùng Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (khô) sang Thùng Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (khô)

US pt dry =
US bbl dry * 210.00
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Mỹ (chất khô)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ . Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

chuyển đổi Thùng Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (khô)

US pt dry =
US bbl dry * 210.00
 
 
 

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thùng Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (khô)
0US bbl dry 0.00US pt dry
1US bbl dry 210.00US pt dry
2US bbl dry 420.00US pt dry
3US bbl dry 629.99US pt dry
4US bbl dry 839.99US pt dry
5US bbl dry 1049.99US pt dry
6US bbl dry 1259.99US pt dry
7US bbl dry 1469.99US pt dry
8US bbl dry 1679.98US pt dry
9US bbl dry 1889.98US pt dry
10US bbl dry 2099.98US pt dry
11US bbl dry 2309.98US pt dry
12US bbl dry 2519.98US pt dry
13US bbl dry 2729.97US pt dry
14US bbl dry 2939.97US pt dry
15US bbl dry 3149.97US pt dry
16US bbl dry 3359.97US pt dry
17US bbl dry 3569.97US pt dry
18US bbl dry 3779.96US pt dry
19US bbl dry 3989.96US pt dry
Thùng Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (khô)
20US bbl dry 4199.96US pt dry
21US bbl dry 4409.96US pt dry
22US bbl dry 4619.96US pt dry
23US bbl dry 4829.95US pt dry
24US bbl dry 5039.95US pt dry
25US bbl dry 5249.95US pt dry
26US bbl dry 5459.95US pt dry
27US bbl dry 5669.95US pt dry
28US bbl dry 5879.94US pt dry
29US bbl dry 6089.94US pt dry
30US bbl dry 6299.94US pt dry
31US bbl dry 6509.94US pt dry
32US bbl dry 6719.94US pt dry
33US bbl dry 6929.93US pt dry
34US bbl dry 7139.93US pt dry
35US bbl dry 7349.93US pt dry
36US bbl dry 7559.93US pt dry
37US bbl dry 7769.93US pt dry
38US bbl dry 7979.92US pt dry
39US bbl dry 8189.92US pt dry
Thùng Mỹ (chất khô) Panh Mỹ (khô)
40US bbl dry 8399.92US pt dry
41US bbl dry 8609.92US pt dry
42US bbl dry 8819.92US pt dry
43US bbl dry 9029.91US pt dry
44US bbl dry 9239.91US pt dry
45US bbl dry 9449.91US pt dry
46US bbl dry 9659.91US pt dry
47US bbl dry 9869.91US pt dry
48US bbl dry 10079.90US pt dry
49US bbl dry 10289.90US pt dry
50US bbl dry 10499.90US pt dry
51US bbl dry 10709.90US pt dry
52US bbl dry 10919.90US pt dry
53US bbl dry 11129.89US pt dry
54US bbl dry 11339.89US pt dry
55US bbl dry 11549.89US pt dry
56US bbl dry 11759.89US pt dry
57US bbl dry 11969.89US pt dry
58US bbl dry 12179.88US pt dry
59US bbl dry 12389.88US pt dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian