Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Thùng Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
0UK bbl | 0.00US bbl lqd |
1UK bbl | 1.37US bbl lqd |
2UK bbl | 2.75US bbl lqd |
3UK bbl | 4.12US bbl lqd |
4UK bbl | 5.49US bbl lqd |
5UK bbl | 6.86US bbl lqd |
6UK bbl | 8.24US bbl lqd |
7UK bbl | 9.61US bbl lqd |
8UK bbl | 10.98US bbl lqd |
9UK bbl | 12.35US bbl lqd |
10UK bbl | 13.73US bbl lqd |
11UK bbl | 15.10US bbl lqd |
12UK bbl | 16.47US bbl lqd |
13UK bbl | 17.84US bbl lqd |
14UK bbl | 19.22US bbl lqd |
15UK bbl | 20.59US bbl lqd |
16UK bbl | 21.96US bbl lqd |
17UK bbl | 23.33US bbl lqd |
18UK bbl | 24.71US bbl lqd |
19UK bbl | 26.08US bbl lqd |
Thùng Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
20UK bbl | 27.45US bbl lqd |
21UK bbl | 28.82US bbl lqd |
22UK bbl | 30.20US bbl lqd |
23UK bbl | 31.57US bbl lqd |
24UK bbl | 32.94US bbl lqd |
25UK bbl | 34.31US bbl lqd |
26UK bbl | 35.69US bbl lqd |
27UK bbl | 37.06US bbl lqd |
28UK bbl | 38.43US bbl lqd |
29UK bbl | 39.80US bbl lqd |
30UK bbl | 41.18US bbl lqd |
31UK bbl | 42.55US bbl lqd |
32UK bbl | 43.92US bbl lqd |
33UK bbl | 45.29US bbl lqd |
34UK bbl | 46.67US bbl lqd |
35UK bbl | 48.04US bbl lqd |
36UK bbl | 49.41US bbl lqd |
37UK bbl | 50.78US bbl lqd |
38UK bbl | 52.16US bbl lqd |
39UK bbl | 53.53US bbl lqd |
Thùng Anh | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
40UK bbl | 54.90US bbl lqd |
41UK bbl | 56.27US bbl lqd |
42UK bbl | 57.65US bbl lqd |
43UK bbl | 59.02US bbl lqd |
44UK bbl | 60.39US bbl lqd |
45UK bbl | 61.76US bbl lqd |
46UK bbl | 63.14US bbl lqd |
47UK bbl | 64.51US bbl lqd |
48UK bbl | 65.88US bbl lqd |
49UK bbl | 67.25US bbl lqd |
50UK bbl | 68.63US bbl lqd |
51UK bbl | 70.00US bbl lqd |
52UK bbl | 71.37US bbl lqd |
53UK bbl | 72.74US bbl lqd |
54UK bbl | 74.12US bbl lqd |
55UK bbl | 75.49US bbl lqd |
56UK bbl | 76.86US bbl lqd |
57UK bbl | 78.23US bbl lqd |
58UK bbl | 79.61US bbl lqd |
59UK bbl | 80.98US bbl lqd |