Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Thùng Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
0UK bbl | 0.00US tblsp |
1UK bbl | 11067.95US tblsp |
2UK bbl | 22135.91US tblsp |
3UK bbl | 33203.86US tblsp |
4UK bbl | 44271.82US tblsp |
5UK bbl | 55339.77US tblsp |
6UK bbl | 66407.73US tblsp |
7UK bbl | 77475.68US tblsp |
8UK bbl | 88543.64US tblsp |
9UK bbl | 99611.59US tblsp |
10UK bbl | 110679.54US tblsp |
11UK bbl | 121747.50US tblsp |
12UK bbl | 132815.45US tblsp |
13UK bbl | 143883.41US tblsp |
14UK bbl | 154951.36US tblsp |
15UK bbl | 166019.32US tblsp |
16UK bbl | 177087.27US tblsp |
17UK bbl | 188155.23US tblsp |
18UK bbl | 199223.18US tblsp |
19UK bbl | 210291.13US tblsp |
Thùng Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
20UK bbl | 221359.09US tblsp |
21UK bbl | 232427.04US tblsp |
22UK bbl | 243495.00US tblsp |
23UK bbl | 254562.95US tblsp |
24UK bbl | 265630.91US tblsp |
25UK bbl | 276698.86US tblsp |
26UK bbl | 287766.82US tblsp |
27UK bbl | 298834.77US tblsp |
28UK bbl | 309902.72US tblsp |
29UK bbl | 320970.68US tblsp |
30UK bbl | 332038.63US tblsp |
31UK bbl | 343106.59US tblsp |
32UK bbl | 354174.54US tblsp |
33UK bbl | 365242.50US tblsp |
34UK bbl | 376310.45US tblsp |
35UK bbl | 387378.41US tblsp |
36UK bbl | 398446.36US tblsp |
37UK bbl | 409514.31US tblsp |
38UK bbl | 420582.27US tblsp |
39UK bbl | 431650.22US tblsp |
Thùng Anh | Thìa canh Mỹ |
---|---|
40UK bbl | 442718.18US tblsp |
41UK bbl | 453786.13US tblsp |
42UK bbl | 464854.09US tblsp |
43UK bbl | 475922.04US tblsp |
44UK bbl | 486990.00US tblsp |
45UK bbl | 498057.95US tblsp |
46UK bbl | 509125.90US tblsp |
47UK bbl | 520193.86US tblsp |
48UK bbl | 531261.81US tblsp |
49UK bbl | 542329.77US tblsp |
50UK bbl | 553397.72US tblsp |
51UK bbl | 564465.68US tblsp |
52UK bbl | 575533.63US tblsp |
53UK bbl | 586601.59US tblsp |
54UK bbl | 597669.54US tblsp |
55UK bbl | 608737.49US tblsp |
56UK bbl | 619805.45US tblsp |
57UK bbl | 630873.40US tblsp |
58UK bbl | 641941.36US tblsp |
59UK bbl | 653009.31US tblsp |