Chuyển đổi Thùng Anh sang Gin (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gin (Anh) sang Thùng Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thùng Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK bbl * 1152.0
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Thùng Anh

Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô

 

chuyển đổi Thùng Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK bbl * 1152.0
 
 
 

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

Bảng Thùng Anh sang Gin (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thùng Anh Gin (Anh)
0UK bbl 0.00UK gill
1UK bbl 1152.00UK gill
2UK bbl 2304.00UK gill
3UK bbl 3456.00UK gill
4UK bbl 4608.00UK gill
5UK bbl 5760.00UK gill
6UK bbl 6912.00UK gill
7UK bbl 8064.00UK gill
8UK bbl 9216.00UK gill
9UK bbl 10368.00UK gill
10UK bbl 11520.00UK gill
11UK bbl 12672.00UK gill
12UK bbl 13824.00UK gill
13UK bbl 14976.00UK gill
14UK bbl 16128.00UK gill
15UK bbl 17280.00UK gill
16UK bbl 18432.00UK gill
17UK bbl 19584.00UK gill
18UK bbl 20736.00UK gill
19UK bbl 21888.00UK gill
Thùng Anh Gin (Anh)
20UK bbl 23040.00UK gill
21UK bbl 24192.00UK gill
22UK bbl 25344.00UK gill
23UK bbl 26496.00UK gill
24UK bbl 27648.00UK gill
25UK bbl 28800.00UK gill
26UK bbl 29952.00UK gill
27UK bbl 31104.00UK gill
28UK bbl 32256.00UK gill
29UK bbl 33408.00UK gill
30UK bbl 34560.00UK gill
31UK bbl 35712.00UK gill
32UK bbl 36864.00UK gill
33UK bbl 38016.00UK gill
34UK bbl 39168.00UK gill
35UK bbl 40320.00UK gill
36UK bbl 41472.00UK gill
37UK bbl 42624.00UK gill
38UK bbl 43776.00UK gill
39UK bbl 44928.00UK gill
Thùng Anh Gin (Anh)
40UK bbl 46080.00UK gill
41UK bbl 47232.00UK gill
42UK bbl 48384.00UK gill
43UK bbl 49536.00UK gill
44UK bbl 50688.00UK gill
45UK bbl 51840.00UK gill
46UK bbl 52992.00UK gill
47UK bbl 54144.00UK gill
48UK bbl 55296.00UK gill
49UK bbl 56448.00UK gill
50UK bbl 57600.00UK gill
51UK bbl 58752.00UK gill
52UK bbl 59904.00UK gill
53UK bbl 61056.00UK gill
54UK bbl 62208.00UK gill
55UK bbl 63360.00UK gill
56UK bbl 64512.00UK gill
57UK bbl 65664.00UK gill
58UK bbl 66816.00UK gill
59UK bbl 67968.00UK gill
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian