Thùng Anh
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Thùng Anh | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
0UK bbl | 0.00uk fl oz |
1UK bbl | 5760.00uk fl oz |
2UK bbl | 11520.00uk fl oz |
3UK bbl | 17280.00uk fl oz |
4UK bbl | 23040.00uk fl oz |
5UK bbl | 28800.00uk fl oz |
6UK bbl | 34560.00uk fl oz |
7UK bbl | 40320.00uk fl oz |
8UK bbl | 46080.00uk fl oz |
9UK bbl | 51840.00uk fl oz |
10UK bbl | 57600.00uk fl oz |
11UK bbl | 63360.00uk fl oz |
12UK bbl | 69120.00uk fl oz |
13UK bbl | 74880.00uk fl oz |
14UK bbl | 80640.00uk fl oz |
15UK bbl | 86400.00uk fl oz |
16UK bbl | 92160.00uk fl oz |
17UK bbl | 97920.00uk fl oz |
18UK bbl | 103680.00uk fl oz |
19UK bbl | 109440.00uk fl oz |
Thùng Anh | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
20UK bbl | 115200.00uk fl oz |
21UK bbl | 120960.00uk fl oz |
22UK bbl | 126720.00uk fl oz |
23UK bbl | 132480.00uk fl oz |
24UK bbl | 138240.00uk fl oz |
25UK bbl | 144000.00uk fl oz |
26UK bbl | 149760.00uk fl oz |
27UK bbl | 155520.00uk fl oz |
28UK bbl | 161280.00uk fl oz |
29UK bbl | 167040.00uk fl oz |
30UK bbl | 172800.00uk fl oz |
31UK bbl | 178560.00uk fl oz |
32UK bbl | 184320.00uk fl oz |
33UK bbl | 190080.00uk fl oz |
34UK bbl | 195840.00uk fl oz |
35UK bbl | 201600.00uk fl oz |
36UK bbl | 207360.00uk fl oz |
37UK bbl | 213120.00uk fl oz |
38UK bbl | 218880.00uk fl oz |
39UK bbl | 224640.00uk fl oz |
Thùng Anh | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
40UK bbl | 230400.00uk fl oz |
41UK bbl | 236160.00uk fl oz |
42UK bbl | 241920.00uk fl oz |
43UK bbl | 247680.00uk fl oz |
44UK bbl | 253440.00uk fl oz |
45UK bbl | 259200.00uk fl oz |
46UK bbl | 264960.00uk fl oz |
47UK bbl | 270720.00uk fl oz |
48UK bbl | 276480.00uk fl oz |
49UK bbl | 282240.00uk fl oz |
50UK bbl | 288000.00uk fl oz |
51UK bbl | 293760.00uk fl oz |
52UK bbl | 299520.00uk fl oz |
53UK bbl | 305280.00uk fl oz |
54UK bbl | 311040.00uk fl oz |
55UK bbl | 316800.00uk fl oz |
56UK bbl | 322560.00uk fl oz |
57UK bbl | 328320.00uk fl oz |
58UK bbl | 334080.00uk fl oz |
59UK bbl | 339840.00uk fl oz |