Thìa canh theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)
Thìa canh theo hệ mét | Gin (Anh) |
---|---|
0metric tblsp | 0.00UK gill |
1metric tblsp | 0.11UK gill |
2metric tblsp | 0.21UK gill |
3metric tblsp | 0.32UK gill |
4metric tblsp | 0.42UK gill |
5metric tblsp | 0.53UK gill |
6metric tblsp | 0.63UK gill |
7metric tblsp | 0.74UK gill |
8metric tblsp | 0.84UK gill |
9metric tblsp | 0.95UK gill |
10metric tblsp | 1.06UK gill |
11metric tblsp | 1.16UK gill |
12metric tblsp | 1.27UK gill |
13metric tblsp | 1.37UK gill |
14metric tblsp | 1.48UK gill |
15metric tblsp | 1.58UK gill |
16metric tblsp | 1.69UK gill |
17metric tblsp | 1.79UK gill |
18metric tblsp | 1.90UK gill |
19metric tblsp | 2.01UK gill |
Thìa canh theo hệ mét | Gin (Anh) |
---|---|
20metric tblsp | 2.11UK gill |
21metric tblsp | 2.22UK gill |
22metric tblsp | 2.32UK gill |
23metric tblsp | 2.43UK gill |
24metric tblsp | 2.53UK gill |
25metric tblsp | 2.64UK gill |
26metric tblsp | 2.75UK gill |
27metric tblsp | 2.85UK gill |
28metric tblsp | 2.96UK gill |
29metric tblsp | 3.06UK gill |
30metric tblsp | 3.17UK gill |
31metric tblsp | 3.27UK gill |
32metric tblsp | 3.38UK gill |
33metric tblsp | 3.48UK gill |
34metric tblsp | 3.59UK gill |
35metric tblsp | 3.70UK gill |
36metric tblsp | 3.80UK gill |
37metric tblsp | 3.91UK gill |
38metric tblsp | 4.01UK gill |
39metric tblsp | 4.12UK gill |
Thìa canh theo hệ mét | Gin (Anh) |
---|---|
40metric tblsp | 4.22UK gill |
41metric tblsp | 4.33UK gill |
42metric tblsp | 4.43UK gill |
43metric tblsp | 4.54UK gill |
44metric tblsp | 4.65UK gill |
45metric tblsp | 4.75UK gill |
46metric tblsp | 4.86UK gill |
47metric tblsp | 4.96UK gill |
48metric tblsp | 5.07UK gill |
49metric tblsp | 5.17UK gill |
50metric tblsp | 5.28UK gill |
51metric tblsp | 5.38UK gill |
52metric tblsp | 5.49UK gill |
53metric tblsp | 5.60UK gill |
54metric tblsp | 5.70UK gill |
55metric tblsp | 5.81UK gill |
56metric tblsp | 5.91UK gill |
57metric tblsp | 6.02UK gill |
58metric tblsp | 6.12UK gill |
59metric tblsp | 6.23UK gill |