Chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa canh Mỹ (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US tblsp * 0.031250
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa canh Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
US tblsp * 0.031250
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thìa canh Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa canh Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
0US tblsp 0.00US pt lqd
1US tblsp 0.03US pt lqd
2US tblsp 0.06US pt lqd
3US tblsp 0.09US pt lqd
4US tblsp 0.12US pt lqd
5US tblsp 0.16US pt lqd
6US tblsp 0.19US pt lqd
7US tblsp 0.22US pt lqd
8US tblsp 0.25US pt lqd
9US tblsp 0.28US pt lqd
10US tblsp 0.31US pt lqd
11US tblsp 0.34US pt lqd
12US tblsp 0.38US pt lqd
13US tblsp 0.41US pt lqd
14US tblsp 0.44US pt lqd
15US tblsp 0.47US pt lqd
16US tblsp 0.50US pt lqd
17US tblsp 0.53US pt lqd
18US tblsp 0.56US pt lqd
19US tblsp 0.59US pt lqd
Thìa canh Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
20US tblsp 0.62US pt lqd
21US tblsp 0.66US pt lqd
22US tblsp 0.69US pt lqd
23US tblsp 0.72US pt lqd
24US tblsp 0.75US pt lqd
25US tblsp 0.78US pt lqd
26US tblsp 0.81US pt lqd
27US tblsp 0.84US pt lqd
28US tblsp 0.88US pt lqd
29US tblsp 0.91US pt lqd
30US tblsp 0.94US pt lqd
31US tblsp 0.97US pt lqd
32US tblsp 1.00US pt lqd
33US tblsp 1.03US pt lqd
34US tblsp 1.06US pt lqd
35US tblsp 1.09US pt lqd
36US tblsp 1.12US pt lqd
37US tblsp 1.16US pt lqd
38US tblsp 1.19US pt lqd
39US tblsp 1.22US pt lqd
Thìa canh Mỹ Panh Mỹ (lỏng)
40US tblsp 1.25US pt lqd
41US tblsp 1.28US pt lqd
42US tblsp 1.31US pt lqd
43US tblsp 1.34US pt lqd
44US tblsp 1.38US pt lqd
45US tblsp 1.41US pt lqd
46US tblsp 1.44US pt lqd
47US tblsp 1.47US pt lqd
48US tblsp 1.50US pt lqd
49US tblsp 1.53US pt lqd
50US tblsp 1.56US pt lqd
51US tblsp 1.59US pt lqd
52US tblsp 1.62US pt lqd
53US tblsp 1.66US pt lqd
54US tblsp 1.69US pt lqd
55US tblsp 1.72US pt lqd
56US tblsp 1.75US pt lqd
57US tblsp 1.78US pt lqd
58US tblsp 1.81US pt lqd
59US tblsp 1.84US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian