Thìa cà phê theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Đơn vị đo thể tích cho chất lỏng không phải xăng dầu của Mỹ. Xem thêm thùng dầu Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng chất khô Mỹ, và thùng Anh.
Thìa cà phê theo hệ mét | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
0metric tsp | 0.00US bbl lqd |
1metric tsp | 0.00US bbl lqd |
2metric tsp | 0.00US bbl lqd |
3metric tsp | 0.00US bbl lqd |
4metric tsp | 0.00US bbl lqd |
5metric tsp | 0.00US bbl lqd |
6metric tsp | 0.00US bbl lqd |
7metric tsp | 0.00US bbl lqd |
8metric tsp | 0.00US bbl lqd |
9metric tsp | 0.00US bbl lqd |
10metric tsp | 0.00US bbl lqd |
11metric tsp | 0.00US bbl lqd |
12metric tsp | 0.00US bbl lqd |
13metric tsp | 0.00US bbl lqd |
14metric tsp | 0.00US bbl lqd |
15metric tsp | 0.00US bbl lqd |
16metric tsp | 0.00US bbl lqd |
17metric tsp | 0.00US bbl lqd |
18metric tsp | 0.00US bbl lqd |
19metric tsp | 0.00US bbl lqd |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
20metric tsp | 0.00US bbl lqd |
21metric tsp | 0.00US bbl lqd |
22metric tsp | 0.00US bbl lqd |
23metric tsp | 0.00US bbl lqd |
24metric tsp | 0.00US bbl lqd |
25metric tsp | 0.00US bbl lqd |
26metric tsp | 0.00US bbl lqd |
27metric tsp | 0.00US bbl lqd |
28metric tsp | 0.00US bbl lqd |
29metric tsp | 0.00US bbl lqd |
30metric tsp | 0.00US bbl lqd |
31metric tsp | 0.00US bbl lqd |
32metric tsp | 0.00US bbl lqd |
33metric tsp | 0.00US bbl lqd |
34metric tsp | 0.00US bbl lqd |
35metric tsp | 0.00US bbl lqd |
36metric tsp | 0.00US bbl lqd |
37metric tsp | 0.00US bbl lqd |
38metric tsp | 0.00US bbl lqd |
39metric tsp | 0.00US bbl lqd |
Thìa cà phê theo hệ mét | Thùng Mỹ (lỏng) |
---|---|
40metric tsp | 0.00US bbl lqd |
41metric tsp | 0.00US bbl lqd |
42metric tsp | 0.00US bbl lqd |
43metric tsp | 0.00US bbl lqd |
44metric tsp | 0.00US bbl lqd |
45metric tsp | 0.00US bbl lqd |
46metric tsp | 0.00US bbl lqd |
47metric tsp | 0.00US bbl lqd |
48metric tsp | 0.00US bbl lqd |
49metric tsp | 0.00US bbl lqd |
50metric tsp | 0.00US bbl lqd |
51metric tsp | 0.00US bbl lqd |
52metric tsp | 0.00US bbl lqd |
53metric tsp | 0.00US bbl lqd |
54metric tsp | 0.00US bbl lqd |
55metric tsp | 0.00US bbl lqd |
56metric tsp | 0.00US bbl lqd |
57metric tsp | 0.00US bbl lqd |
58metric tsp | 0.00US bbl lqd |
59metric tsp | 0.00US bbl lqd |