Chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Tách đo lường

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Tách đo lường sang Thìa cà phê theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Tách đo lường

cup metric =
metric tsp * 0.020000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Tách đo lường

cup metric =
metric tsp * 0.020000
 
 
 

Tách đo lường

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít

 

Bảng Thìa cà phê theo hệ mét sang Tách đo lường

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa cà phê theo hệ mét Tách đo lường
0metric tsp 0.00cup metric
1metric tsp 0.02cup metric
2metric tsp 0.04cup metric
3metric tsp 0.06cup metric
4metric tsp 0.08cup metric
5metric tsp 0.10cup metric
6metric tsp 0.12cup metric
7metric tsp 0.14cup metric
8metric tsp 0.16cup metric
9metric tsp 0.18cup metric
10metric tsp 0.20cup metric
11metric tsp 0.22cup metric
12metric tsp 0.24cup metric
13metric tsp 0.26cup metric
14metric tsp 0.28cup metric
15metric tsp 0.30cup metric
16metric tsp 0.32cup metric
17metric tsp 0.34cup metric
18metric tsp 0.36cup metric
19metric tsp 0.38cup metric
Thìa cà phê theo hệ mét Tách đo lường
20metric tsp 0.40cup metric
21metric tsp 0.42cup metric
22metric tsp 0.44cup metric
23metric tsp 0.46cup metric
24metric tsp 0.48cup metric
25metric tsp 0.50cup metric
26metric tsp 0.52cup metric
27metric tsp 0.54cup metric
28metric tsp 0.56cup metric
29metric tsp 0.58cup metric
30metric tsp 0.60cup metric
31metric tsp 0.62cup metric
32metric tsp 0.64cup metric
33metric tsp 0.66cup metric
34metric tsp 0.68cup metric
35metric tsp 0.70cup metric
36metric tsp 0.72cup metric
37metric tsp 0.74cup metric
38metric tsp 0.76cup metric
39metric tsp 0.78cup metric
Thìa cà phê theo hệ mét Tách đo lường
40metric tsp 0.80cup metric
41metric tsp 0.82cup metric
42metric tsp 0.84cup metric
43metric tsp 0.86cup metric
44metric tsp 0.88cup metric
45metric tsp 0.90cup metric
46metric tsp 0.92cup metric
47metric tsp 0.94cup metric
48metric tsp 0.96cup metric
49metric tsp 0.98cup metric
50metric tsp 1.00cup metric
51metric tsp 1.02cup metric
52metric tsp 1.04cup metric
53metric tsp 1.06cup metric
54metric tsp 1.08cup metric
55metric tsp 1.10cup metric
56metric tsp 1.12cup metric
57metric tsp 1.14cup metric
58metric tsp 1.16cup metric
59metric tsp 1.18cup metric
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian