Thìa cà phê theo hệ mét
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,101 lít
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
0metric tsp | 0.00US qt dry |
1metric tsp | 0.00US qt dry |
2metric tsp | 0.01US qt dry |
3metric tsp | 0.01US qt dry |
4metric tsp | 0.02US qt dry |
5metric tsp | 0.02US qt dry |
6metric tsp | 0.03US qt dry |
7metric tsp | 0.03US qt dry |
8metric tsp | 0.04US qt dry |
9metric tsp | 0.04US qt dry |
10metric tsp | 0.05US qt dry |
11metric tsp | 0.05US qt dry |
12metric tsp | 0.05US qt dry |
13metric tsp | 0.06US qt dry |
14metric tsp | 0.06US qt dry |
15metric tsp | 0.07US qt dry |
16metric tsp | 0.07US qt dry |
17metric tsp | 0.08US qt dry |
18metric tsp | 0.08US qt dry |
19metric tsp | 0.09US qt dry |
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
20metric tsp | 0.09US qt dry |
21metric tsp | 0.10US qt dry |
22metric tsp | 0.10US qt dry |
23metric tsp | 0.10US qt dry |
24metric tsp | 0.11US qt dry |
25metric tsp | 0.11US qt dry |
26metric tsp | 0.12US qt dry |
27metric tsp | 0.12US qt dry |
28metric tsp | 0.13US qt dry |
29metric tsp | 0.13US qt dry |
30metric tsp | 0.14US qt dry |
31metric tsp | 0.14US qt dry |
32metric tsp | 0.15US qt dry |
33metric tsp | 0.15US qt dry |
34metric tsp | 0.15US qt dry |
35metric tsp | 0.16US qt dry |
36metric tsp | 0.16US qt dry |
37metric tsp | 0.17US qt dry |
38metric tsp | 0.17US qt dry |
39metric tsp | 0.18US qt dry |
Thìa cà phê theo hệ mét | Quart Mỹ (chất khô) |
---|---|
40metric tsp | 0.18US qt dry |
41metric tsp | 0.19US qt dry |
42metric tsp | 0.19US qt dry |
43metric tsp | 0.20US qt dry |
44metric tsp | 0.20US qt dry |
45metric tsp | 0.20US qt dry |
46metric tsp | 0.21US qt dry |
47metric tsp | 0.21US qt dry |
48metric tsp | 0.22US qt dry |
49metric tsp | 0.22US qt dry |
50metric tsp | 0.23US qt dry |
51metric tsp | 0.23US qt dry |
52metric tsp | 0.24US qt dry |
53metric tsp | 0.24US qt dry |
54metric tsp | 0.25US qt dry |
55metric tsp | 0.25US qt dry |
56metric tsp | 0.25US qt dry |
57metric tsp | 0.26US qt dry |
58metric tsp | 0.26US qt dry |
59metric tsp | 0.27US qt dry |