Chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê theo hệ mét (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
metric tsp * 0.010567
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

US pt lqd =
metric tsp * 0.010567
 
 
 

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

Bảng Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
0metric tsp 0.00US pt lqd
1metric tsp 0.01US pt lqd
2metric tsp 0.02US pt lqd
3metric tsp 0.03US pt lqd
4metric tsp 0.04US pt lqd
5metric tsp 0.05US pt lqd
6metric tsp 0.06US pt lqd
7metric tsp 0.07US pt lqd
8metric tsp 0.08US pt lqd
9metric tsp 0.10US pt lqd
10metric tsp 0.11US pt lqd
11metric tsp 0.12US pt lqd
12metric tsp 0.13US pt lqd
13metric tsp 0.14US pt lqd
14metric tsp 0.15US pt lqd
15metric tsp 0.16US pt lqd
16metric tsp 0.17US pt lqd
17metric tsp 0.18US pt lqd
18metric tsp 0.19US pt lqd
19metric tsp 0.20US pt lqd
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
20metric tsp 0.21US pt lqd
21metric tsp 0.22US pt lqd
22metric tsp 0.23US pt lqd
23metric tsp 0.24US pt lqd
24metric tsp 0.25US pt lqd
25metric tsp 0.26US pt lqd
26metric tsp 0.27US pt lqd
27metric tsp 0.29US pt lqd
28metric tsp 0.30US pt lqd
29metric tsp 0.31US pt lqd
30metric tsp 0.32US pt lqd
31metric tsp 0.33US pt lqd
32metric tsp 0.34US pt lqd
33metric tsp 0.35US pt lqd
34metric tsp 0.36US pt lqd
35metric tsp 0.37US pt lqd
36metric tsp 0.38US pt lqd
37metric tsp 0.39US pt lqd
38metric tsp 0.40US pt lqd
39metric tsp 0.41US pt lqd
Thìa cà phê theo hệ mét Panh Mỹ (lỏng)
40metric tsp 0.42US pt lqd
41metric tsp 0.43US pt lqd
42metric tsp 0.44US pt lqd
43metric tsp 0.45US pt lqd
44metric tsp 0.46US pt lqd
45metric tsp 0.48US pt lqd
46metric tsp 0.49US pt lqd
47metric tsp 0.50US pt lqd
48metric tsp 0.51US pt lqd
49metric tsp 0.52US pt lqd
50metric tsp 0.53US pt lqd
51metric tsp 0.54US pt lqd
52metric tsp 0.55US pt lqd
53metric tsp 0.56US pt lqd
54metric tsp 0.57US pt lqd
55metric tsp 0.58US pt lqd
56metric tsp 0.59US pt lqd
57metric tsp 0.60US pt lqd
58metric tsp 0.61US pt lqd
59metric tsp 0.62US pt lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian