Thìa cà phê Mỹ
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Thìa cà phê Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
0US tsp | 0.00metric tsp |
1US tsp | 0.99metric tsp |
2US tsp | 1.97metric tsp |
3US tsp | 2.96metric tsp |
4US tsp | 3.94metric tsp |
5US tsp | 4.93metric tsp |
6US tsp | 5.91metric tsp |
7US tsp | 6.90metric tsp |
8US tsp | 7.89metric tsp |
9US tsp | 8.87metric tsp |
10US tsp | 9.86metric tsp |
11US tsp | 10.84metric tsp |
12US tsp | 11.83metric tsp |
13US tsp | 12.82metric tsp |
14US tsp | 13.80metric tsp |
15US tsp | 14.79metric tsp |
16US tsp | 15.77metric tsp |
17US tsp | 16.76metric tsp |
18US tsp | 17.74metric tsp |
19US tsp | 18.73metric tsp |
Thìa cà phê Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
20US tsp | 19.72metric tsp |
21US tsp | 20.70metric tsp |
22US tsp | 21.69metric tsp |
23US tsp | 22.67metric tsp |
24US tsp | 23.66metric tsp |
25US tsp | 24.64metric tsp |
26US tsp | 25.63metric tsp |
27US tsp | 26.62metric tsp |
28US tsp | 27.60metric tsp |
29US tsp | 28.59metric tsp |
30US tsp | 29.57metric tsp |
31US tsp | 30.56metric tsp |
32US tsp | 31.55metric tsp |
33US tsp | 32.53metric tsp |
34US tsp | 33.52metric tsp |
35US tsp | 34.50metric tsp |
36US tsp | 35.49metric tsp |
37US tsp | 36.47metric tsp |
38US tsp | 37.46metric tsp |
39US tsp | 38.45metric tsp |
Thìa cà phê Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
40US tsp | 39.43metric tsp |
41US tsp | 40.42metric tsp |
42US tsp | 41.40metric tsp |
43US tsp | 42.39metric tsp |
44US tsp | 43.37metric tsp |
45US tsp | 44.36metric tsp |
46US tsp | 45.35metric tsp |
47US tsp | 46.33metric tsp |
48US tsp | 47.32metric tsp |
49US tsp | 48.30metric tsp |
50US tsp | 49.29metric tsp |
51US tsp | 50.27metric tsp |
52US tsp | 51.26metric tsp |
53US tsp | 52.25metric tsp |
54US tsp | 53.23metric tsp |
55US tsp | 54.22metric tsp |
56US tsp | 55.20metric tsp |
57US tsp | 56.19metric tsp |
58US tsp | 57.18metric tsp |
59US tsp | 58.16metric tsp |