Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Tách Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
0cup US | 0.00UK tblsp |
1cup US | 16.65UK tblsp |
2cup US | 33.31UK tblsp |
3cup US | 49.96UK tblsp |
4cup US | 66.61UK tblsp |
5cup US | 83.27UK tblsp |
6cup US | 99.92UK tblsp |
7cup US | 116.57UK tblsp |
8cup US | 133.23UK tblsp |
9cup US | 149.88UK tblsp |
10cup US | 166.53UK tblsp |
11cup US | 183.19UK tblsp |
12cup US | 199.84UK tblsp |
13cup US | 216.50UK tblsp |
14cup US | 233.15UK tblsp |
15cup US | 249.80UK tblsp |
16cup US | 266.46UK tblsp |
17cup US | 283.11UK tblsp |
18cup US | 299.76UK tblsp |
19cup US | 316.42UK tblsp |
Tách Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
20cup US | 333.07UK tblsp |
21cup US | 349.72UK tblsp |
22cup US | 366.38UK tblsp |
23cup US | 383.03UK tblsp |
24cup US | 399.68UK tblsp |
25cup US | 416.34UK tblsp |
26cup US | 432.99UK tblsp |
27cup US | 449.64UK tblsp |
28cup US | 466.30UK tblsp |
29cup US | 482.95UK tblsp |
30cup US | 499.60UK tblsp |
31cup US | 516.26UK tblsp |
32cup US | 532.91UK tblsp |
33cup US | 549.56UK tblsp |
34cup US | 566.22UK tblsp |
35cup US | 582.87UK tblsp |
36cup US | 599.52UK tblsp |
37cup US | 616.18UK tblsp |
38cup US | 632.83UK tblsp |
39cup US | 649.49UK tblsp |
Tách Mỹ | Thìa canh Anh |
---|---|
40cup US | 666.14UK tblsp |
41cup US | 682.79UK tblsp |
42cup US | 699.45UK tblsp |
43cup US | 716.10UK tblsp |
44cup US | 732.75UK tblsp |
45cup US | 749.41UK tblsp |
46cup US | 766.06UK tblsp |
47cup US | 782.71UK tblsp |
48cup US | 799.37UK tblsp |
49cup US | 816.02UK tblsp |
50cup US | 832.67UK tblsp |
51cup US | 849.33UK tblsp |
52cup US | 865.98UK tblsp |
53cup US | 882.63UK tblsp |
54cup US | 899.29UK tblsp |
55cup US | 915.94UK tblsp |
56cup US | 932.59UK tblsp |
57cup US | 949.25UK tblsp |
58cup US | 965.90UK tblsp |
59cup US | 982.55UK tblsp |