Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Tách Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0cup US | 0.00US pt lqd |
1cup US | 0.50US pt lqd |
2cup US | 1.00US pt lqd |
3cup US | 1.50US pt lqd |
4cup US | 2.00US pt lqd |
5cup US | 2.50US pt lqd |
6cup US | 3.00US pt lqd |
7cup US | 3.50US pt lqd |
8cup US | 4.00US pt lqd |
9cup US | 4.50US pt lqd |
10cup US | 5.00US pt lqd |
11cup US | 5.50US pt lqd |
12cup US | 6.00US pt lqd |
13cup US | 6.50US pt lqd |
14cup US | 7.00US pt lqd |
15cup US | 7.50US pt lqd |
16cup US | 8.00US pt lqd |
17cup US | 8.50US pt lqd |
18cup US | 9.00US pt lqd |
19cup US | 9.50US pt lqd |
Tách Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20cup US | 10.00US pt lqd |
21cup US | 10.50US pt lqd |
22cup US | 11.00US pt lqd |
23cup US | 11.50US pt lqd |
24cup US | 12.00US pt lqd |
25cup US | 12.50US pt lqd |
26cup US | 13.00US pt lqd |
27cup US | 13.50US pt lqd |
28cup US | 14.00US pt lqd |
29cup US | 14.50US pt lqd |
30cup US | 15.00US pt lqd |
31cup US | 15.50US pt lqd |
32cup US | 16.00US pt lqd |
33cup US | 16.50US pt lqd |
34cup US | 17.00US pt lqd |
35cup US | 17.50US pt lqd |
36cup US | 18.00US pt lqd |
37cup US | 18.50US pt lqd |
38cup US | 19.00US pt lqd |
39cup US | 19.50US pt lqd |
Tách Mỹ | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40cup US | 20.00US pt lqd |
41cup US | 20.50US pt lqd |
42cup US | 21.00US pt lqd |
43cup US | 21.50US pt lqd |
44cup US | 22.00US pt lqd |
45cup US | 22.50US pt lqd |
46cup US | 23.00US pt lqd |
47cup US | 23.50US pt lqd |
48cup US | 24.00US pt lqd |
49cup US | 24.50US pt lqd |
50cup US | 25.00US pt lqd |
51cup US | 25.50US pt lqd |
52cup US | 26.00US pt lqd |
53cup US | 26.50US pt lqd |
54cup US | 27.00US pt lqd |
55cup US | 27.50US pt lqd |
56cup US | 28.00US pt lqd |
57cup US | 28.50US pt lqd |
58cup US | 29.00US pt lqd |
59cup US | 29.50US pt lqd |