Tách Mỹ
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.
Tách Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
0cup US | 0.00US gal lqd |
1cup US | 0.06US gal lqd |
2cup US | 0.12US gal lqd |
3cup US | 0.19US gal lqd |
4cup US | 0.25US gal lqd |
5cup US | 0.31US gal lqd |
6cup US | 0.38US gal lqd |
7cup US | 0.44US gal lqd |
8cup US | 0.50US gal lqd |
9cup US | 0.56US gal lqd |
10cup US | 0.62US gal lqd |
11cup US | 0.69US gal lqd |
12cup US | 0.75US gal lqd |
13cup US | 0.81US gal lqd |
14cup US | 0.88US gal lqd |
15cup US | 0.94US gal lqd |
16cup US | 1.00US gal lqd |
17cup US | 1.06US gal lqd |
18cup US | 1.12US gal lqd |
19cup US | 1.19US gal lqd |
Tách Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
20cup US | 1.25US gal lqd |
21cup US | 1.31US gal lqd |
22cup US | 1.38US gal lqd |
23cup US | 1.44US gal lqd |
24cup US | 1.50US gal lqd |
25cup US | 1.56US gal lqd |
26cup US | 1.62US gal lqd |
27cup US | 1.69US gal lqd |
28cup US | 1.75US gal lqd |
29cup US | 1.81US gal lqd |
30cup US | 1.88US gal lqd |
31cup US | 1.94US gal lqd |
32cup US | 2.00US gal lqd |
33cup US | 2.06US gal lqd |
34cup US | 2.12US gal lqd |
35cup US | 2.19US gal lqd |
36cup US | 2.25US gal lqd |
37cup US | 2.31US gal lqd |
38cup US | 2.38US gal lqd |
39cup US | 2.44US gal lqd |
Tách Mỹ | Galông Mỹ (lỏng) |
---|---|
40cup US | 2.50US gal lqd |
41cup US | 2.56US gal lqd |
42cup US | 2.62US gal lqd |
43cup US | 2.69US gal lqd |
44cup US | 2.75US gal lqd |
45cup US | 2.81US gal lqd |
46cup US | 2.88US gal lqd |
47cup US | 2.94US gal lqd |
48cup US | 3.00US gal lqd |
49cup US | 3.06US gal lqd |
50cup US | 3.12US gal lqd |
51cup US | 3.19US gal lqd |
52cup US | 3.25US gal lqd |
53cup US | 3.31US gal lqd |
54cup US | 3.38US gal lqd |
55cup US | 3.44US gal lqd |
56cup US | 3.50US gal lqd |
57cup US | 3.56US gal lqd |
58cup US | 3.62US gal lqd |
59cup US | 3.69US gal lqd |