Chuyển đổi Tách đo lường sang Thùng Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (chất khô) sang Tách đo lường (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Tách đo lường sang Thùng Mỹ (chất khô)

US bbl dry =
cup metric * 0.0021621
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Tách đo lường

Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít

 

chuyển đổi Tách đo lường sang Thùng Mỹ (chất khô)

US bbl dry =
cup metric * 0.0021621
 
 
 

Thùng Mỹ (chất khô)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ . Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng liên bang Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Tách đo lường sang Thùng Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Tách đo lường Thùng Mỹ (chất khô)
0cup metric 0.00US bbl dry
1cup metric 0.00US bbl dry
2cup metric 0.00US bbl dry
3cup metric 0.01US bbl dry
4cup metric 0.01US bbl dry
5cup metric 0.01US bbl dry
6cup metric 0.01US bbl dry
7cup metric 0.02US bbl dry
8cup metric 0.02US bbl dry
9cup metric 0.02US bbl dry
10cup metric 0.02US bbl dry
11cup metric 0.02US bbl dry
12cup metric 0.03US bbl dry
13cup metric 0.03US bbl dry
14cup metric 0.03US bbl dry
15cup metric 0.03US bbl dry
16cup metric 0.03US bbl dry
17cup metric 0.04US bbl dry
18cup metric 0.04US bbl dry
19cup metric 0.04US bbl dry
Tách đo lường Thùng Mỹ (chất khô)
20cup metric 0.04US bbl dry
21cup metric 0.05US bbl dry
22cup metric 0.05US bbl dry
23cup metric 0.05US bbl dry
24cup metric 0.05US bbl dry
25cup metric 0.05US bbl dry
26cup metric 0.06US bbl dry
27cup metric 0.06US bbl dry
28cup metric 0.06US bbl dry
29cup metric 0.06US bbl dry
30cup metric 0.06US bbl dry
31cup metric 0.07US bbl dry
32cup metric 0.07US bbl dry
33cup metric 0.07US bbl dry
34cup metric 0.07US bbl dry
35cup metric 0.08US bbl dry
36cup metric 0.08US bbl dry
37cup metric 0.08US bbl dry
38cup metric 0.08US bbl dry
39cup metric 0.08US bbl dry
Tách đo lường Thùng Mỹ (chất khô)
40cup metric 0.09US bbl dry
41cup metric 0.09US bbl dry
42cup metric 0.09US bbl dry
43cup metric 0.09US bbl dry
44cup metric 0.10US bbl dry
45cup metric 0.10US bbl dry
46cup metric 0.10US bbl dry
47cup metric 0.10US bbl dry
48cup metric 0.10US bbl dry
49cup metric 0.11US bbl dry
50cup metric 0.11US bbl dry
51cup metric 0.11US bbl dry
52cup metric 0.11US bbl dry
53cup metric 0.11US bbl dry
54cup metric 0.12US bbl dry
55cup metric 0.12US bbl dry
56cup metric 0.12US bbl dry
57cup metric 0.12US bbl dry
58cup metric 0.13US bbl dry
59cup metric 0.13US bbl dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian