Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Vương Quốc Anh Một đơn vị đo lường của người Anh cho cả chất Lỏng và chất Khô
Tách đo lường | Thùng Anh |
---|---|
0cup metric | 0.00UK bbl |
1cup metric | 0.00UK bbl |
2cup metric | 0.00UK bbl |
3cup metric | 0.00UK bbl |
4cup metric | 0.01UK bbl |
5cup metric | 0.01UK bbl |
6cup metric | 0.01UK bbl |
7cup metric | 0.01UK bbl |
8cup metric | 0.01UK bbl |
9cup metric | 0.01UK bbl |
10cup metric | 0.02UK bbl |
11cup metric | 0.02UK bbl |
12cup metric | 0.02UK bbl |
13cup metric | 0.02UK bbl |
14cup metric | 0.02UK bbl |
15cup metric | 0.02UK bbl |
16cup metric | 0.02UK bbl |
17cup metric | 0.03UK bbl |
18cup metric | 0.03UK bbl |
19cup metric | 0.03UK bbl |
Tách đo lường | Thùng Anh |
---|---|
20cup metric | 0.03UK bbl |
21cup metric | 0.03UK bbl |
22cup metric | 0.03UK bbl |
23cup metric | 0.04UK bbl |
24cup metric | 0.04UK bbl |
25cup metric | 0.04UK bbl |
26cup metric | 0.04UK bbl |
27cup metric | 0.04UK bbl |
28cup metric | 0.04UK bbl |
29cup metric | 0.04UK bbl |
30cup metric | 0.05UK bbl |
31cup metric | 0.05UK bbl |
32cup metric | 0.05UK bbl |
33cup metric | 0.05UK bbl |
34cup metric | 0.05UK bbl |
35cup metric | 0.05UK bbl |
36cup metric | 0.05UK bbl |
37cup metric | 0.06UK bbl |
38cup metric | 0.06UK bbl |
39cup metric | 0.06UK bbl |
Tách đo lường | Thùng Anh |
---|---|
40cup metric | 0.06UK bbl |
41cup metric | 0.06UK bbl |
42cup metric | 0.06UK bbl |
43cup metric | 0.07UK bbl |
44cup metric | 0.07UK bbl |
45cup metric | 0.07UK bbl |
46cup metric | 0.07UK bbl |
47cup metric | 0.07UK bbl |
48cup metric | 0.07UK bbl |
49cup metric | 0.07UK bbl |
50cup metric | 0.08UK bbl |
51cup metric | 0.08UK bbl |
52cup metric | 0.08UK bbl |
53cup metric | 0.08UK bbl |
54cup metric | 0.08UK bbl |
55cup metric | 0.08UK bbl |
56cup metric | 0.09UK bbl |
57cup metric | 0.09UK bbl |
58cup metric | 0.09UK bbl |
59cup metric | 0.09UK bbl |