Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Tách đo lường | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0cup metric | 0.00US tsp |
1cup metric | 50.72US tsp |
2cup metric | 101.44US tsp |
3cup metric | 152.16US tsp |
4cup metric | 202.88US tsp |
5cup metric | 253.61US tsp |
6cup metric | 304.33US tsp |
7cup metric | 355.05US tsp |
8cup metric | 405.77US tsp |
9cup metric | 456.49US tsp |
10cup metric | 507.21US tsp |
11cup metric | 557.93US tsp |
12cup metric | 608.65US tsp |
13cup metric | 659.37US tsp |
14cup metric | 710.09US tsp |
15cup metric | 760.82US tsp |
16cup metric | 811.54US tsp |
17cup metric | 862.26US tsp |
18cup metric | 912.98US tsp |
19cup metric | 963.70US tsp |
Tách đo lường | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20cup metric | 1014.42US tsp |
21cup metric | 1065.14US tsp |
22cup metric | 1115.86US tsp |
23cup metric | 1166.58US tsp |
24cup metric | 1217.30US tsp |
25cup metric | 1268.03US tsp |
26cup metric | 1318.75US tsp |
27cup metric | 1369.47US tsp |
28cup metric | 1420.19US tsp |
29cup metric | 1470.91US tsp |
30cup metric | 1521.63US tsp |
31cup metric | 1572.35US tsp |
32cup metric | 1623.07US tsp |
33cup metric | 1673.79US tsp |
34cup metric | 1724.52US tsp |
35cup metric | 1775.24US tsp |
36cup metric | 1825.96US tsp |
37cup metric | 1876.68US tsp |
38cup metric | 1927.40US tsp |
39cup metric | 1978.12US tsp |
Tách đo lường | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40cup metric | 2028.84US tsp |
41cup metric | 2079.56US tsp |
42cup metric | 2130.28US tsp |
43cup metric | 2181.00US tsp |
44cup metric | 2231.73US tsp |
45cup metric | 2282.45US tsp |
46cup metric | 2333.17US tsp |
47cup metric | 2383.89US tsp |
48cup metric | 2434.61US tsp |
49cup metric | 2485.33US tsp |
50cup metric | 2536.05US tsp |
51cup metric | 2586.77US tsp |
52cup metric | 2637.49US tsp |
53cup metric | 2688.21US tsp |
54cup metric | 2738.94US tsp |
55cup metric | 2789.66US tsp |
56cup metric | 2840.38US tsp |
57cup metric | 2891.10US tsp |
58cup metric | 2941.82US tsp |
59cup metric | 2992.54US tsp |