Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Tách đo lường | Tách Canada |
---|---|
0cup metric | 0.00cup can |
1cup metric | 1.10cup can |
2cup metric | 2.20cup can |
3cup metric | 3.30cup can |
4cup metric | 4.40cup can |
5cup metric | 5.50cup can |
6cup metric | 6.60cup can |
7cup metric | 7.70cup can |
8cup metric | 8.80cup can |
9cup metric | 9.90cup can |
10cup metric | 11.00cup can |
11cup metric | 12.10cup can |
12cup metric | 13.20cup can |
13cup metric | 14.30cup can |
14cup metric | 15.40cup can |
15cup metric | 16.50cup can |
16cup metric | 17.60cup can |
17cup metric | 18.70cup can |
18cup metric | 19.80cup can |
19cup metric | 20.90cup can |
Tách đo lường | Tách Canada |
---|---|
20cup metric | 22.00cup can |
21cup metric | 23.10cup can |
22cup metric | 24.20cup can |
23cup metric | 25.30cup can |
24cup metric | 26.40cup can |
25cup metric | 27.50cup can |
26cup metric | 28.60cup can |
27cup metric | 29.70cup can |
28cup metric | 30.80cup can |
29cup metric | 31.90cup can |
30cup metric | 33.00cup can |
31cup metric | 34.10cup can |
32cup metric | 35.20cup can |
33cup metric | 36.29cup can |
34cup metric | 37.39cup can |
35cup metric | 38.49cup can |
36cup metric | 39.59cup can |
37cup metric | 40.69cup can |
38cup metric | 41.79cup can |
39cup metric | 42.89cup can |
Tách đo lường | Tách Canada |
---|---|
40cup metric | 43.99cup can |
41cup metric | 45.09cup can |
42cup metric | 46.19cup can |
43cup metric | 47.29cup can |
44cup metric | 48.39cup can |
45cup metric | 49.49cup can |
46cup metric | 50.59cup can |
47cup metric | 51.69cup can |
48cup metric | 52.79cup can |
49cup metric | 53.89cup can |
50cup metric | 54.99cup can |
51cup metric | 56.09cup can |
52cup metric | 57.19cup can |
53cup metric | 58.29cup can |
54cup metric | 59.39cup can |
55cup metric | 60.49cup can |
56cup metric | 61.59cup can |
57cup metric | 62.69cup can |
58cup metric | 63.79cup can |
59cup metric | 64.89cup can |