Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)
Tách đo lường | Gin (Anh) |
---|---|
0cup metric | 0.00UK gill |
1cup metric | 1.76UK gill |
2cup metric | 3.52UK gill |
3cup metric | 5.28UK gill |
4cup metric | 7.04UK gill |
5cup metric | 8.80UK gill |
6cup metric | 10.56UK gill |
7cup metric | 12.32UK gill |
8cup metric | 14.08UK gill |
9cup metric | 15.84UK gill |
10cup metric | 17.60UK gill |
11cup metric | 19.36UK gill |
12cup metric | 21.12UK gill |
13cup metric | 22.88UK gill |
14cup metric | 24.64UK gill |
15cup metric | 26.40UK gill |
16cup metric | 28.16UK gill |
17cup metric | 29.92UK gill |
18cup metric | 31.68UK gill |
19cup metric | 33.44UK gill |
Tách đo lường | Gin (Anh) |
---|---|
20cup metric | 35.20UK gill |
21cup metric | 36.95UK gill |
22cup metric | 38.71UK gill |
23cup metric | 40.47UK gill |
24cup metric | 42.23UK gill |
25cup metric | 43.99UK gill |
26cup metric | 45.75UK gill |
27cup metric | 47.51UK gill |
28cup metric | 49.27UK gill |
29cup metric | 51.03UK gill |
30cup metric | 52.79UK gill |
31cup metric | 54.55UK gill |
32cup metric | 56.31UK gill |
33cup metric | 58.07UK gill |
34cup metric | 59.83UK gill |
35cup metric | 61.59UK gill |
36cup metric | 63.35UK gill |
37cup metric | 65.11UK gill |
38cup metric | 66.87UK gill |
39cup metric | 68.63UK gill |
Tách đo lường | Gin (Anh) |
---|---|
40cup metric | 70.39UK gill |
41cup metric | 72.15UK gill |
42cup metric | 73.91UK gill |
43cup metric | 75.67UK gill |
44cup metric | 77.43UK gill |
45cup metric | 79.19UK gill |
46cup metric | 80.95UK gill |
47cup metric | 82.71UK gill |
48cup metric | 84.47UK gill |
49cup metric | 86.23UK gill |
50cup metric | 87.99UK gill |
51cup metric | 89.75UK gill |
52cup metric | 91.51UK gill |
53cup metric | 93.27UK gill |
54cup metric | 95.03UK gill |
55cup metric | 96.79UK gill |
56cup metric | 98.55UK gill |
57cup metric | 100.31UK gill |
58cup metric | 102.07UK gill |
59cup metric | 103.83UK gill |