Tách đo lường
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với tách Mỹ tương đương một phần tư lít
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Anh.
Tách đo lường | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
0cup metric | 0.00uk fl oz |
1cup metric | 8.80uk fl oz |
2cup metric | 17.60uk fl oz |
3cup metric | 26.40uk fl oz |
4cup metric | 35.20uk fl oz |
5cup metric | 43.99uk fl oz |
6cup metric | 52.79uk fl oz |
7cup metric | 61.59uk fl oz |
8cup metric | 70.39uk fl oz |
9cup metric | 79.19uk fl oz |
10cup metric | 87.99uk fl oz |
11cup metric | 96.79uk fl oz |
12cup metric | 105.59uk fl oz |
13cup metric | 114.38uk fl oz |
14cup metric | 123.18uk fl oz |
15cup metric | 131.98uk fl oz |
16cup metric | 140.78uk fl oz |
17cup metric | 149.58uk fl oz |
18cup metric | 158.38uk fl oz |
19cup metric | 167.18uk fl oz |
Tách đo lường | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
20cup metric | 175.98uk fl oz |
21cup metric | 184.77uk fl oz |
22cup metric | 193.57uk fl oz |
23cup metric | 202.37uk fl oz |
24cup metric | 211.17uk fl oz |
25cup metric | 219.97uk fl oz |
26cup metric | 228.77uk fl oz |
27cup metric | 237.57uk fl oz |
28cup metric | 246.37uk fl oz |
29cup metric | 255.16uk fl oz |
30cup metric | 263.96uk fl oz |
31cup metric | 272.76uk fl oz |
32cup metric | 281.56uk fl oz |
33cup metric | 290.36uk fl oz |
34cup metric | 299.16uk fl oz |
35cup metric | 307.96uk fl oz |
36cup metric | 316.76uk fl oz |
37cup metric | 325.55uk fl oz |
38cup metric | 334.35uk fl oz |
39cup metric | 343.15uk fl oz |
Tách đo lường | Ao-xơ chất lỏng Anh |
---|---|
40cup metric | 351.95uk fl oz |
41cup metric | 360.75uk fl oz |
42cup metric | 369.55uk fl oz |
43cup metric | 378.35uk fl oz |
44cup metric | 387.15uk fl oz |
45cup metric | 395.94uk fl oz |
46cup metric | 404.74uk fl oz |
47cup metric | 413.54uk fl oz |
48cup metric | 422.34uk fl oz |
49cup metric | 431.14uk fl oz |
50cup metric | 439.94uk fl oz |
51cup metric | 448.74uk fl oz |
52cup metric | 457.54uk fl oz |
53cup metric | 466.33uk fl oz |
54cup metric | 475.13uk fl oz |
55cup metric | 483.93uk fl oz |
56cup metric | 492.73uk fl oz |
57cup metric | 501.53uk fl oz |
58cup metric | 510.33uk fl oz |
59cup metric | 519.13uk fl oz |