Chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Lít

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Lít sang Quart Mỹ (chất lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Lít

L =
qt
 
______
 
 
1.0567
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Quart Mỹ (chất lỏng) sang Lít

L =
qt
 
______
 
 
1.0567

Lít

Đơn vị thể tích cơ bản trong hệ mét. Một lít nước nặng một kilôgam.

 

Bảng Quart Mỹ (chất lỏng) sang Lít

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Mỹ (chất lỏng) Lít
0qt 0.00L
1qt 0.95L
2qt 1.89L
3qt 2.84L
4qt 3.79L
5qt 4.73L
6qt 5.68L
7qt 6.62L
8qt 7.57L
9qt 8.52L
10qt 9.46L
11qt 10.41L
12qt 11.36L
13qt 12.30L
14qt 13.25L
15qt 14.20L
16qt 15.14L
17qt 16.09L
18qt 17.03L
19qt 17.98L
Quart Mỹ (chất lỏng) Lít
20qt 18.93L
21qt 19.87L
22qt 20.82L
23qt 21.77L
24qt 22.71L
25qt 23.66L
26qt 24.61L
27qt 25.55L
28qt 26.50L
29qt 27.44L
30qt 28.39L
31qt 29.34L
32qt 30.28L
33qt 31.23L
34qt 32.18L
35qt 33.12L
36qt 34.07L
37qt 35.02L
38qt 35.96L
39qt 36.91L
Quart Mỹ (chất lỏng) Lít
40qt 37.85L
41qt 38.80L
42qt 39.75L
43qt 40.69L
44qt 41.64L
45qt 42.59L
46qt 43.53L
47qt 44.48L
48qt 45.42L
49qt 46.37L
50qt 47.32L
51qt 48.26L
52qt 49.21L
53qt 50.16L
54qt 51.10L
55qt 52.05L
56qt 53.00L
57qt 53.94L
58qt 54.89L
59qt 55.83L
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian