Quart Mỹ (chất khô)
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,101 lít
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,101 lít
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Quart Mỹ (chất khô) | Tách Canada |
---|---|
0US qt dry | 0.00cup can |
1US qt dry | 4.84cup can |
2US qt dry | 9.69cup can |
3US qt dry | 14.53cup can |
4US qt dry | 19.38cup can |
5US qt dry | 24.22cup can |
6US qt dry | 29.07cup can |
7US qt dry | 33.91cup can |
8US qt dry | 38.76cup can |
9US qt dry | 43.60cup can |
10US qt dry | 48.45cup can |
11US qt dry | 53.29cup can |
12US qt dry | 58.14cup can |
13US qt dry | 62.98cup can |
14US qt dry | 67.83cup can |
15US qt dry | 72.67cup can |
16US qt dry | 77.52cup can |
17US qt dry | 82.36cup can |
18US qt dry | 87.20cup can |
19US qt dry | 92.05cup can |
Quart Mỹ (chất khô) | Tách Canada |
---|---|
20US qt dry | 96.89cup can |
21US qt dry | 101.74cup can |
22US qt dry | 106.58cup can |
23US qt dry | 111.43cup can |
24US qt dry | 116.27cup can |
25US qt dry | 121.12cup can |
26US qt dry | 125.96cup can |
27US qt dry | 130.81cup can |
28US qt dry | 135.65cup can |
29US qt dry | 140.50cup can |
30US qt dry | 145.34cup can |
31US qt dry | 150.19cup can |
32US qt dry | 155.03cup can |
33US qt dry | 159.87cup can |
34US qt dry | 164.72cup can |
35US qt dry | 169.56cup can |
36US qt dry | 174.41cup can |
37US qt dry | 179.25cup can |
38US qt dry | 184.10cup can |
39US qt dry | 188.94cup can |
Quart Mỹ (chất khô) | Tách Canada |
---|---|
40US qt dry | 193.79cup can |
41US qt dry | 198.63cup can |
42US qt dry | 203.48cup can |
43US qt dry | 208.32cup can |
44US qt dry | 213.17cup can |
45US qt dry | 218.01cup can |
46US qt dry | 222.86cup can |
47US qt dry | 227.70cup can |
48US qt dry | 232.55cup can |
49US qt dry | 237.39cup can |
50US qt dry | 242.23cup can |
51US qt dry | 247.08cup can |
52US qt dry | 251.92cup can |
53US qt dry | 256.77cup can |
54US qt dry | 261.61cup can |
55US qt dry | 266.46cup can |
56US qt dry | 271.30cup can |
57US qt dry | 276.15cup can |
58US qt dry | 280.99cup can |
59US qt dry | 285.84cup can |