Chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (chất khô) sang Quart Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
US qt dry * 0.25000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

 

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (chất khô)

US gal dry =
US qt dry * 0.25000
 
 
 

Galông Mỹ (chất khô)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất khô) bằng 4 quart hoặc 4,404 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất lỏng của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (chất khô)
0US qt dry 0.00US gal dry
1US qt dry 0.25US gal dry
2US qt dry 0.50US gal dry
3US qt dry 0.75US gal dry
4US qt dry 1.00US gal dry
5US qt dry 1.25US gal dry
6US qt dry 1.50US gal dry
7US qt dry 1.75US gal dry
8US qt dry 2.00US gal dry
9US qt dry 2.25US gal dry
10US qt dry 2.50US gal dry
11US qt dry 2.75US gal dry
12US qt dry 3.00US gal dry
13US qt dry 3.25US gal dry
14US qt dry 3.50US gal dry
15US qt dry 3.75US gal dry
16US qt dry 4.00US gal dry
17US qt dry 4.25US gal dry
18US qt dry 4.50US gal dry
19US qt dry 4.75US gal dry
Quart Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (chất khô)
20US qt dry 5.00US gal dry
21US qt dry 5.25US gal dry
22US qt dry 5.50US gal dry
23US qt dry 5.75US gal dry
24US qt dry 6.00US gal dry
25US qt dry 6.25US gal dry
26US qt dry 6.50US gal dry
27US qt dry 6.75US gal dry
28US qt dry 7.00US gal dry
29US qt dry 7.25US gal dry
30US qt dry 7.50US gal dry
31US qt dry 7.75US gal dry
32US qt dry 8.00US gal dry
33US qt dry 8.25US gal dry
34US qt dry 8.50US gal dry
35US qt dry 8.75US gal dry
36US qt dry 9.00US gal dry
37US qt dry 9.25US gal dry
38US qt dry 9.50US gal dry
39US qt dry 9.75US gal dry
Quart Mỹ (chất khô) Galông Mỹ (chất khô)
40US qt dry 10.00US gal dry
41US qt dry 10.25US gal dry
42US qt dry 10.50US gal dry
43US qt dry 10.75US gal dry
44US qt dry 11.00US gal dry
45US qt dry 11.25US gal dry
46US qt dry 11.50US gal dry
47US qt dry 11.75US gal dry
48US qt dry 12.00US gal dry
49US qt dry 12.25US gal dry
50US qt dry 12.50US gal dry
51US qt dry 12.75US gal dry
52US qt dry 13.00US gal dry
53US qt dry 13.25US gal dry
54US qt dry 13.50US gal dry
55US qt dry 13.75US gal dry
56US qt dry 14.00US gal dry
57US qt dry 14.25US gal dry
58US qt dry 14.50US gal dry
59US qt dry 14.75US gal dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian