Chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Quart Mỹ (chất khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Anh

UK gal =
US qt dry * 0.24223
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

 

chuyển đổi Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Anh

UK gal =
US qt dry * 0.24223
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Quart Mỹ (chất khô) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Mỹ (chất khô) Galông Anh
0US qt dry 0.00UK gal
1US qt dry 0.24UK gal
2US qt dry 0.48UK gal
3US qt dry 0.73UK gal
4US qt dry 0.97UK gal
5US qt dry 1.21UK gal
6US qt dry 1.45UK gal
7US qt dry 1.70UK gal
8US qt dry 1.94UK gal
9US qt dry 2.18UK gal
10US qt dry 2.42UK gal
11US qt dry 2.66UK gal
12US qt dry 2.91UK gal
13US qt dry 3.15UK gal
14US qt dry 3.39UK gal
15US qt dry 3.63UK gal
16US qt dry 3.88UK gal
17US qt dry 4.12UK gal
18US qt dry 4.36UK gal
19US qt dry 4.60UK gal
Quart Mỹ (chất khô) Galông Anh
20US qt dry 4.84UK gal
21US qt dry 5.09UK gal
22US qt dry 5.33UK gal
23US qt dry 5.57UK gal
24US qt dry 5.81UK gal
25US qt dry 6.06UK gal
26US qt dry 6.30UK gal
27US qt dry 6.54UK gal
28US qt dry 6.78UK gal
29US qt dry 7.02UK gal
30US qt dry 7.27UK gal
31US qt dry 7.51UK gal
32US qt dry 7.75UK gal
33US qt dry 7.99UK gal
34US qt dry 8.24UK gal
35US qt dry 8.48UK gal
36US qt dry 8.72UK gal
37US qt dry 8.96UK gal
38US qt dry 9.20UK gal
39US qt dry 9.45UK gal
Quart Mỹ (chất khô) Galông Anh
40US qt dry 9.69UK gal
41US qt dry 9.93UK gal
42US qt dry 10.17UK gal
43US qt dry 10.42UK gal
44US qt dry 10.66UK gal
45US qt dry 10.90UK gal
46US qt dry 11.14UK gal
47US qt dry 11.39UK gal
48US qt dry 11.63UK gal
49US qt dry 11.87UK gal
50US qt dry 12.11UK gal
51US qt dry 12.35UK gal
52US qt dry 12.60UK gal
53US qt dry 12.84UK gal
54US qt dry 13.08UK gal
55US qt dry 13.32UK gal
56US qt dry 13.57UK gal
57US qt dry 13.81UK gal
58US qt dry 14.05UK gal
59US qt dry 14.29UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian