Chuyển đổi Quart Anh sang Gin (Anh)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Gin (Anh) sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK qt * 8.0000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Gin (Anh)

UK gill =
UK qt * 8.0000
 
 
 

Gin (Anh)

Đơn vị đo lường của Anh tương đương một phần tư panh (Anh)

 

Bảng Quart Anh sang Gin (Anh)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Anh Gin (Anh)
0UK qt 0.00UK gill
1UK qt 8.00UK gill
2UK qt 16.00UK gill
3UK qt 24.00UK gill
4UK qt 32.00UK gill
5UK qt 40.00UK gill
6UK qt 48.00UK gill
7UK qt 56.00UK gill
8UK qt 64.00UK gill
9UK qt 72.00UK gill
10UK qt 80.00UK gill
11UK qt 88.00UK gill
12UK qt 96.00UK gill
13UK qt 104.00UK gill
14UK qt 112.00UK gill
15UK qt 120.00UK gill
16UK qt 128.00UK gill
17UK qt 136.00UK gill
18UK qt 144.00UK gill
19UK qt 152.00UK gill
Quart Anh Gin (Anh)
20UK qt 160.00UK gill
21UK qt 168.00UK gill
22UK qt 176.00UK gill
23UK qt 184.00UK gill
24UK qt 192.00UK gill
25UK qt 200.00UK gill
26UK qt 208.00UK gill
27UK qt 216.00UK gill
28UK qt 224.00UK gill
29UK qt 232.00UK gill
30UK qt 240.00UK gill
31UK qt 248.00UK gill
32UK qt 256.00UK gill
33UK qt 264.00UK gill
34UK qt 272.00UK gill
35UK qt 280.00UK gill
36UK qt 288.00UK gill
37UK qt 296.00UK gill
38UK qt 304.00UK gill
39UK qt 312.00UK gill
Quart Anh Gin (Anh)
40UK qt 320.00UK gill
41UK qt 328.00UK gill
42UK qt 336.00UK gill
43UK qt 344.00UK gill
44UK qt 352.00UK gill
45UK qt 360.00UK gill
46UK qt 368.00UK gill
47UK qt 376.00UK gill
48UK qt 384.00UK gill
49UK qt 392.00UK gill
50UK qt 400.00UK gill
51UK qt 408.00UK gill
52UK qt 416.00UK gill
53UK qt 424.00UK gill
54UK qt 432.00UK gill
55UK qt 440.00UK gill
56UK qt 448.00UK gill
57UK qt 456.00UK gill
58UK qt 464.00UK gill
59UK qt 472.00UK gill
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian