Chuyển đổi Quart Anh sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Quart Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Quart Anh sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
UK qt * 0.30024
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Quart Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít

 

chuyển đổi Quart Anh sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
UK qt * 0.30024
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Quart Anh sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Quart Anh Galông Mỹ (lỏng)
0UK qt 0.00US gal lqd
1UK qt 0.30US gal lqd
2UK qt 0.60US gal lqd
3UK qt 0.90US gal lqd
4UK qt 1.20US gal lqd
5UK qt 1.50US gal lqd
6UK qt 1.80US gal lqd
7UK qt 2.10US gal lqd
8UK qt 2.40US gal lqd
9UK qt 2.70US gal lqd
10UK qt 3.00US gal lqd
11UK qt 3.30US gal lqd
12UK qt 3.60US gal lqd
13UK qt 3.90US gal lqd
14UK qt 4.20US gal lqd
15UK qt 4.50US gal lqd
16UK qt 4.80US gal lqd
17UK qt 5.10US gal lqd
18UK qt 5.40US gal lqd
19UK qt 5.70US gal lqd
Quart Anh Galông Mỹ (lỏng)
20UK qt 6.00US gal lqd
21UK qt 6.30US gal lqd
22UK qt 6.61US gal lqd
23UK qt 6.91US gal lqd
24UK qt 7.21US gal lqd
25UK qt 7.51US gal lqd
26UK qt 7.81US gal lqd
27UK qt 8.11US gal lqd
28UK qt 8.41US gal lqd
29UK qt 8.71US gal lqd
30UK qt 9.01US gal lqd
31UK qt 9.31US gal lqd
32UK qt 9.61US gal lqd
33UK qt 9.91US gal lqd
34UK qt 10.21US gal lqd
35UK qt 10.51US gal lqd
36UK qt 10.81US gal lqd
37UK qt 11.11US gal lqd
38UK qt 11.41US gal lqd
39UK qt 11.71US gal lqd
Quart Anh Galông Mỹ (lỏng)
40UK qt 12.01US gal lqd
41UK qt 12.31US gal lqd
42UK qt 12.61US gal lqd
43UK qt 12.91US gal lqd
44UK qt 13.21US gal lqd
45UK qt 13.51US gal lqd
46UK qt 13.81US gal lqd
47UK qt 14.11US gal lqd
48UK qt 14.41US gal lqd
49UK qt 14.71US gal lqd
50UK qt 15.01US gal lqd
51UK qt 15.31US gal lqd
52UK qt 15.61US gal lqd
53UK qt 15.91US gal lqd
54UK qt 16.21US gal lqd
55UK qt 16.51US gal lqd
56UK qt 16.81US gal lqd
57UK qt 17.11US gal lqd
58UK qt 17.41US gal lqd
59UK qt 17.71US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian