Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thùng Mỹ (Liên bang) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US pt lqd * 0.0040323
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

US bbl fed =
US pt lqd * 0.0040323
 
 
 

Thùng Mỹ (Liên bang)

Đơn vị đo thể tích cho chất khô của Mỹ. Xem thêm thùng chất lỏng Mỹ, thùng chất khô Mỹ, thùng dầu Mỹ, và thùng Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Thùng Mỹ (Liên bang)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
0US pt lqd 0.00US bbl fed
1US pt lqd 0.00US bbl fed
2US pt lqd 0.01US bbl fed
3US pt lqd 0.01US bbl fed
4US pt lqd 0.02US bbl fed
5US pt lqd 0.02US bbl fed
6US pt lqd 0.02US bbl fed
7US pt lqd 0.03US bbl fed
8US pt lqd 0.03US bbl fed
9US pt lqd 0.04US bbl fed
10US pt lqd 0.04US bbl fed
11US pt lqd 0.04US bbl fed
12US pt lqd 0.05US bbl fed
13US pt lqd 0.05US bbl fed
14US pt lqd 0.06US bbl fed
15US pt lqd 0.06US bbl fed
16US pt lqd 0.06US bbl fed
17US pt lqd 0.07US bbl fed
18US pt lqd 0.07US bbl fed
19US pt lqd 0.08US bbl fed
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
20US pt lqd 0.08US bbl fed
21US pt lqd 0.08US bbl fed
22US pt lqd 0.09US bbl fed
23US pt lqd 0.09US bbl fed
24US pt lqd 0.10US bbl fed
25US pt lqd 0.10US bbl fed
26US pt lqd 0.10US bbl fed
27US pt lqd 0.11US bbl fed
28US pt lqd 0.11US bbl fed
29US pt lqd 0.12US bbl fed
30US pt lqd 0.12US bbl fed
31US pt lqd 0.13US bbl fed
32US pt lqd 0.13US bbl fed
33US pt lqd 0.13US bbl fed
34US pt lqd 0.14US bbl fed
35US pt lqd 0.14US bbl fed
36US pt lqd 0.15US bbl fed
37US pt lqd 0.15US bbl fed
38US pt lqd 0.15US bbl fed
39US pt lqd 0.16US bbl fed
Panh Mỹ (lỏng) Thùng Mỹ (Liên bang)
40US pt lqd 0.16US bbl fed
41US pt lqd 0.17US bbl fed
42US pt lqd 0.17US bbl fed
43US pt lqd 0.17US bbl fed
44US pt lqd 0.18US bbl fed
45US pt lqd 0.18US bbl fed
46US pt lqd 0.19US bbl fed
47US pt lqd 0.19US bbl fed
48US pt lqd 0.19US bbl fed
49US pt lqd 0.20US bbl fed
50US pt lqd 0.20US bbl fed
51US pt lqd 0.21US bbl fed
52US pt lqd 0.21US bbl fed
53US pt lqd 0.21US bbl fed
54US pt lqd 0.22US bbl fed
55US pt lqd 0.22US bbl fed
56US pt lqd 0.23US bbl fed
57US pt lqd 0.23US bbl fed
58US pt lqd 0.23US bbl fed
59US pt lqd 0.24US bbl fed
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian