Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê Mỹ

US tsp =
US pt lqd * 96.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê Mỹ

US tsp =
US pt lqd * 96.000
 
 
 

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Thìa cà phê Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Thìa cà phê Mỹ
0US pt lqd 0.00US tsp
1US pt lqd 96.00US tsp
2US pt lqd 192.00US tsp
3US pt lqd 288.00US tsp
4US pt lqd 384.00US tsp
5US pt lqd 480.00US tsp
6US pt lqd 576.00US tsp
7US pt lqd 672.00US tsp
8US pt lqd 768.00US tsp
9US pt lqd 864.00US tsp
10US pt lqd 960.00US tsp
11US pt lqd 1056.00US tsp
12US pt lqd 1152.00US tsp
13US pt lqd 1248.00US tsp
14US pt lqd 1344.00US tsp
15US pt lqd 1440.00US tsp
16US pt lqd 1536.00US tsp
17US pt lqd 1632.00US tsp
18US pt lqd 1728.00US tsp
19US pt lqd 1824.00US tsp
Panh Mỹ (lỏng) Thìa cà phê Mỹ
20US pt lqd 1920.00US tsp
21US pt lqd 2016.00US tsp
22US pt lqd 2112.00US tsp
23US pt lqd 2208.00US tsp
24US pt lqd 2304.00US tsp
25US pt lqd 2400.00US tsp
26US pt lqd 2496.00US tsp
27US pt lqd 2592.00US tsp
28US pt lqd 2688.00US tsp
29US pt lqd 2784.00US tsp
30US pt lqd 2880.00US tsp
31US pt lqd 2976.00US tsp
32US pt lqd 3072.00US tsp
33US pt lqd 3168.00US tsp
34US pt lqd 3264.00US tsp
35US pt lqd 3360.00US tsp
36US pt lqd 3456.00US tsp
37US pt lqd 3552.00US tsp
38US pt lqd 3648.00US tsp
39US pt lqd 3744.00US tsp
Panh Mỹ (lỏng) Thìa cà phê Mỹ
40US pt lqd 3840.00US tsp
41US pt lqd 3936.00US tsp
42US pt lqd 4032.00US tsp
43US pt lqd 4128.00US tsp
44US pt lqd 4224.00US tsp
45US pt lqd 4320.00US tsp
46US pt lqd 4416.00US tsp
47US pt lqd 4512.00US tsp
48US pt lqd 4608.00US tsp
49US pt lqd 4704.00US tsp
50US pt lqd 4800.00US tsp
51US pt lqd 4896.00US tsp
52US pt lqd 4992.00US tsp
53US pt lqd 5088.00US tsp
54US pt lqd 5184.00US tsp
55US pt lqd 5280.00US tsp
56US pt lqd 5376.00US tsp
57US pt lqd 5472.00US tsp
58US pt lqd 5568.00US tsp
59US pt lqd 5664.00US tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian