Panh Mỹ (lỏng)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Đơn vị đo chất lỏng Mỹ tương đương 8 ao-xơ chất lỏng.
Panh Mỹ (lỏng) | Tách Mỹ |
---|---|
0US pt lqd | 0.00cup US |
1US pt lqd | 2.00cup US |
2US pt lqd | 4.00cup US |
3US pt lqd | 6.00cup US |
4US pt lqd | 8.00cup US |
5US pt lqd | 10.00cup US |
6US pt lqd | 12.00cup US |
7US pt lqd | 14.00cup US |
8US pt lqd | 16.00cup US |
9US pt lqd | 18.00cup US |
10US pt lqd | 20.00cup US |
11US pt lqd | 22.00cup US |
12US pt lqd | 24.00cup US |
13US pt lqd | 26.00cup US |
14US pt lqd | 28.00cup US |
15US pt lqd | 30.00cup US |
16US pt lqd | 32.00cup US |
17US pt lqd | 34.00cup US |
18US pt lqd | 36.00cup US |
19US pt lqd | 38.00cup US |
Panh Mỹ (lỏng) | Tách Mỹ |
---|---|
20US pt lqd | 40.00cup US |
21US pt lqd | 42.00cup US |
22US pt lqd | 44.00cup US |
23US pt lqd | 46.00cup US |
24US pt lqd | 48.00cup US |
25US pt lqd | 50.00cup US |
26US pt lqd | 52.00cup US |
27US pt lqd | 54.00cup US |
28US pt lqd | 56.00cup US |
29US pt lqd | 58.00cup US |
30US pt lqd | 60.00cup US |
31US pt lqd | 62.00cup US |
32US pt lqd | 64.00cup US |
33US pt lqd | 66.00cup US |
34US pt lqd | 68.00cup US |
35US pt lqd | 70.00cup US |
36US pt lqd | 72.00cup US |
37US pt lqd | 74.00cup US |
38US pt lqd | 76.00cup US |
39US pt lqd | 78.00cup US |
Panh Mỹ (lỏng) | Tách Mỹ |
---|---|
40US pt lqd | 80.00cup US |
41US pt lqd | 82.00cup US |
42US pt lqd | 84.00cup US |
43US pt lqd | 86.00cup US |
44US pt lqd | 88.00cup US |
45US pt lqd | 90.00cup US |
46US pt lqd | 92.00cup US |
47US pt lqd | 94.00cup US |
48US pt lqd | 96.00cup US |
49US pt lqd | 98.00cup US |
50US pt lqd | 100.00cup US |
51US pt lqd | 102.00cup US |
52US pt lqd | 104.00cup US |
53US pt lqd | 106.00cup US |
54US pt lqd | 108.00cup US |
55US pt lqd | 110.00cup US |
56US pt lqd | 112.00cup US |
57US pt lqd | 114.00cup US |
58US pt lqd | 116.00cup US |
59US pt lqd | 118.00cup US |