Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Quart Mỹ (chất khô) sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

US qt dry =
US pt lqd * 0.42968
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

US qt dry =
US pt lqd * 0.42968
 
 
 

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Quart Mỹ (chất khô)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
0US pt lqd 0.00US qt dry
1US pt lqd 0.43US qt dry
2US pt lqd 0.86US qt dry
3US pt lqd 1.29US qt dry
4US pt lqd 1.72US qt dry
5US pt lqd 2.15US qt dry
6US pt lqd 2.58US qt dry
7US pt lqd 3.01US qt dry
8US pt lqd 3.44US qt dry
9US pt lqd 3.87US qt dry
10US pt lqd 4.30US qt dry
11US pt lqd 4.73US qt dry
12US pt lqd 5.16US qt dry
13US pt lqd 5.59US qt dry
14US pt lqd 6.02US qt dry
15US pt lqd 6.45US qt dry
16US pt lqd 6.87US qt dry
17US pt lqd 7.30US qt dry
18US pt lqd 7.73US qt dry
19US pt lqd 8.16US qt dry
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
20US pt lqd 8.59US qt dry
21US pt lqd 9.02US qt dry
22US pt lqd 9.45US qt dry
23US pt lqd 9.88US qt dry
24US pt lqd 10.31US qt dry
25US pt lqd 10.74US qt dry
26US pt lqd 11.17US qt dry
27US pt lqd 11.60US qt dry
28US pt lqd 12.03US qt dry
29US pt lqd 12.46US qt dry
30US pt lqd 12.89US qt dry
31US pt lqd 13.32US qt dry
32US pt lqd 13.75US qt dry
33US pt lqd 14.18US qt dry
34US pt lqd 14.61US qt dry
35US pt lqd 15.04US qt dry
36US pt lqd 15.47US qt dry
37US pt lqd 15.90US qt dry
38US pt lqd 16.33US qt dry
39US pt lqd 16.76US qt dry
Panh Mỹ (lỏng) Quart Mỹ (chất khô)
40US pt lqd 17.19US qt dry
41US pt lqd 17.62US qt dry
42US pt lqd 18.05US qt dry
43US pt lqd 18.48US qt dry
44US pt lqd 18.91US qt dry
45US pt lqd 19.34US qt dry
46US pt lqd 19.77US qt dry
47US pt lqd 20.20US qt dry
48US pt lqd 20.62US qt dry
49US pt lqd 21.05US qt dry
50US pt lqd 21.48US qt dry
51US pt lqd 21.91US qt dry
52US pt lqd 22.34US qt dry
53US pt lqd 22.77US qt dry
54US pt lqd 23.20US qt dry
55US pt lqd 23.63US qt dry
56US pt lqd 24.06US qt dry
57US pt lqd 24.49US qt dry
58US pt lqd 24.92US qt dry
59US pt lqd 25.35US qt dry
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian