Panh Mỹ (lỏng)
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (cho chất lỏng hoặc chất khô) bằng 2 panh hoặc 1,136 lít
Panh Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
0US pt lqd | 0.00UK qt |
1US pt lqd | 0.42UK qt |
2US pt lqd | 0.83UK qt |
3US pt lqd | 1.25UK qt |
4US pt lqd | 1.67UK qt |
5US pt lqd | 2.08UK qt |
6US pt lqd | 2.50UK qt |
7US pt lqd | 2.91UK qt |
8US pt lqd | 3.33UK qt |
9US pt lqd | 3.75UK qt |
10US pt lqd | 4.16UK qt |
11US pt lqd | 4.58UK qt |
12US pt lqd | 5.00UK qt |
13US pt lqd | 5.41UK qt |
14US pt lqd | 5.83UK qt |
15US pt lqd | 6.25UK qt |
16US pt lqd | 6.66UK qt |
17US pt lqd | 7.08UK qt |
18US pt lqd | 7.49UK qt |
19US pt lqd | 7.91UK qt |
Panh Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
20US pt lqd | 8.33UK qt |
21US pt lqd | 8.74UK qt |
22US pt lqd | 9.16UK qt |
23US pt lqd | 9.58UK qt |
24US pt lqd | 9.99UK qt |
25US pt lqd | 10.41UK qt |
26US pt lqd | 10.82UK qt |
27US pt lqd | 11.24UK qt |
28US pt lqd | 11.66UK qt |
29US pt lqd | 12.07UK qt |
30US pt lqd | 12.49UK qt |
31US pt lqd | 12.91UK qt |
32US pt lqd | 13.32UK qt |
33US pt lqd | 13.74UK qt |
34US pt lqd | 14.16UK qt |
35US pt lqd | 14.57UK qt |
36US pt lqd | 14.99UK qt |
37US pt lqd | 15.40UK qt |
38US pt lqd | 15.82UK qt |
39US pt lqd | 16.24UK qt |
Panh Mỹ (lỏng) | Quart Anh |
---|---|
40US pt lqd | 16.65UK qt |
41US pt lqd | 17.07UK qt |
42US pt lqd | 17.49UK qt |
43US pt lqd | 17.90UK qt |
44US pt lqd | 18.32UK qt |
45US pt lqd | 18.74UK qt |
46US pt lqd | 19.15UK qt |
47US pt lqd | 19.57UK qt |
48US pt lqd | 19.98UK qt |
49US pt lqd | 20.40UK qt |
50US pt lqd | 20.82UK qt |
51US pt lqd | 21.23UK qt |
52US pt lqd | 21.65UK qt |
53US pt lqd | 22.07UK qt |
54US pt lqd | 22.48UK qt |
55US pt lqd | 22.90UK qt |
56US pt lqd | 23.31UK qt |
57US pt lqd | 23.73UK qt |
58US pt lqd | 24.15UK qt |
59US pt lqd | 24.56UK qt |