Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Panh Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Panh Anh sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Panh Anh

pt =
US pt lqd * 0.83267
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Panh Anh

pt =
US pt lqd * 0.83267
 
 
 

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Panh Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Panh Anh
0US pt lqd 0.00pt
1US pt lqd 0.83pt
2US pt lqd 1.67pt
3US pt lqd 2.50pt
4US pt lqd 3.33pt
5US pt lqd 4.16pt
6US pt lqd 5.00pt
7US pt lqd 5.83pt
8US pt lqd 6.66pt
9US pt lqd 7.49pt
10US pt lqd 8.33pt
11US pt lqd 9.16pt
12US pt lqd 9.99pt
13US pt lqd 10.82pt
14US pt lqd 11.66pt
15US pt lqd 12.49pt
16US pt lqd 13.32pt
17US pt lqd 14.16pt
18US pt lqd 14.99pt
19US pt lqd 15.82pt
Panh Mỹ (lỏng) Panh Anh
20US pt lqd 16.65pt
21US pt lqd 17.49pt
22US pt lqd 18.32pt
23US pt lqd 19.15pt
24US pt lqd 19.98pt
25US pt lqd 20.82pt
26US pt lqd 21.65pt
27US pt lqd 22.48pt
28US pt lqd 23.31pt
29US pt lqd 24.15pt
30US pt lqd 24.98pt
31US pt lqd 25.81pt
32US pt lqd 26.65pt
33US pt lqd 27.48pt
34US pt lqd 28.31pt
35US pt lqd 29.14pt
36US pt lqd 29.98pt
37US pt lqd 30.81pt
38US pt lqd 31.64pt
39US pt lqd 32.47pt
Panh Mỹ (lỏng) Panh Anh
40US pt lqd 33.31pt
41US pt lqd 34.14pt
42US pt lqd 34.97pt
43US pt lqd 35.80pt
44US pt lqd 36.64pt
45US pt lqd 37.47pt
46US pt lqd 38.30pt
47US pt lqd 39.14pt
48US pt lqd 39.97pt
49US pt lqd 40.80pt
50US pt lqd 41.63pt
51US pt lqd 42.47pt
52US pt lqd 43.30pt
53US pt lqd 44.13pt
54US pt lqd 44.96pt
55US pt lqd 45.80pt
56US pt lqd 46.63pt
57US pt lqd 47.46pt
58US pt lqd 48.30pt
59US pt lqd 49.13pt
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian