Chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Ao-xơ chất lỏng Mỹ

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Ao-xơ chất lỏng Mỹ sang Panh Mỹ (lỏng) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Ao-xơ chất lỏng Mỹ

us fl oz =
US pt lqd * 16.000
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (lỏng)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (lỏng) sang Ao-xơ chất lỏng Mỹ

us fl oz =
US pt lqd * 16.000
 
 
 

 

Bảng Panh Mỹ (lỏng) sang Ao-xơ chất lỏng Mỹ

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (lỏng) Ao-xơ chất lỏng Mỹ
0US pt lqd 0.00us fl oz
1US pt lqd 16.00us fl oz
2US pt lqd 32.00us fl oz
3US pt lqd 48.00us fl oz
4US pt lqd 64.00us fl oz
5US pt lqd 80.00us fl oz
6US pt lqd 96.00us fl oz
7US pt lqd 112.00us fl oz
8US pt lqd 128.00us fl oz
9US pt lqd 144.00us fl oz
10US pt lqd 160.00us fl oz
11US pt lqd 176.00us fl oz
12US pt lqd 192.00us fl oz
13US pt lqd 208.00us fl oz
14US pt lqd 224.00us fl oz
15US pt lqd 240.00us fl oz
16US pt lqd 256.00us fl oz
17US pt lqd 272.00us fl oz
18US pt lqd 288.00us fl oz
19US pt lqd 304.00us fl oz
Panh Mỹ (lỏng) Ao-xơ chất lỏng Mỹ
20US pt lqd 320.00us fl oz
21US pt lqd 336.00us fl oz
22US pt lqd 352.00us fl oz
23US pt lqd 368.00us fl oz
24US pt lqd 384.00us fl oz
25US pt lqd 400.00us fl oz
26US pt lqd 416.00us fl oz
27US pt lqd 432.00us fl oz
28US pt lqd 448.00us fl oz
29US pt lqd 464.00us fl oz
30US pt lqd 480.00us fl oz
31US pt lqd 496.00us fl oz
32US pt lqd 512.00us fl oz
33US pt lqd 528.00us fl oz
34US pt lqd 544.00us fl oz
35US pt lqd 560.00us fl oz
36US pt lqd 576.00us fl oz
37US pt lqd 592.00us fl oz
38US pt lqd 608.00us fl oz
39US pt lqd 624.00us fl oz
Panh Mỹ (lỏng) Ao-xơ chất lỏng Mỹ
40US pt lqd 640.00us fl oz
41US pt lqd 656.00us fl oz
42US pt lqd 672.00us fl oz
43US pt lqd 688.00us fl oz
44US pt lqd 704.00us fl oz
45US pt lqd 720.00us fl oz
46US pt lqd 736.00us fl oz
47US pt lqd 752.00us fl oz
48US pt lqd 768.00us fl oz
49US pt lqd 784.00us fl oz
50US pt lqd 800.00us fl oz
51US pt lqd 816.00us fl oz
52US pt lqd 832.00us fl oz
53US pt lqd 848.00us fl oz
54US pt lqd 864.00us fl oz
55US pt lqd 880.00us fl oz
56US pt lqd 896.00us fl oz
57US pt lqd 912.00us fl oz
58US pt lqd 928.00us fl oz
59US pt lqd 944.00us fl oz
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian