Chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Panh Mỹ (khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US pt dry * 0.14546
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
US pt dry * 0.14546
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Panh Mỹ (khô) sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (khô) Galông Mỹ (lỏng)
0US pt dry 0.00US gal lqd
1US pt dry 0.15US gal lqd
2US pt dry 0.29US gal lqd
3US pt dry 0.44US gal lqd
4US pt dry 0.58US gal lqd
5US pt dry 0.73US gal lqd
6US pt dry 0.87US gal lqd
7US pt dry 1.02US gal lqd
8US pt dry 1.16US gal lqd
9US pt dry 1.31US gal lqd
10US pt dry 1.45US gal lqd
11US pt dry 1.60US gal lqd
12US pt dry 1.75US gal lqd
13US pt dry 1.89US gal lqd
14US pt dry 2.04US gal lqd
15US pt dry 2.18US gal lqd
16US pt dry 2.33US gal lqd
17US pt dry 2.47US gal lqd
18US pt dry 2.62US gal lqd
19US pt dry 2.76US gal lqd
Panh Mỹ (khô) Galông Mỹ (lỏng)
20US pt dry 2.91US gal lqd
21US pt dry 3.05US gal lqd
22US pt dry 3.20US gal lqd
23US pt dry 3.35US gal lqd
24US pt dry 3.49US gal lqd
25US pt dry 3.64US gal lqd
26US pt dry 3.78US gal lqd
27US pt dry 3.93US gal lqd
28US pt dry 4.07US gal lqd
29US pt dry 4.22US gal lqd
30US pt dry 4.36US gal lqd
31US pt dry 4.51US gal lqd
32US pt dry 4.65US gal lqd
33US pt dry 4.80US gal lqd
34US pt dry 4.95US gal lqd
35US pt dry 5.09US gal lqd
36US pt dry 5.24US gal lqd
37US pt dry 5.38US gal lqd
38US pt dry 5.53US gal lqd
39US pt dry 5.67US gal lqd
Panh Mỹ (khô) Galông Mỹ (lỏng)
40US pt dry 5.82US gal lqd
41US pt dry 5.96US gal lqd
42US pt dry 6.11US gal lqd
43US pt dry 6.25US gal lqd
44US pt dry 6.40US gal lqd
45US pt dry 6.55US gal lqd
46US pt dry 6.69US gal lqd
47US pt dry 6.84US gal lqd
48US pt dry 6.98US gal lqd
49US pt dry 7.13US gal lqd
50US pt dry 7.27US gal lqd
51US pt dry 7.42US gal lqd
52US pt dry 7.56US gal lqd
53US pt dry 7.71US gal lqd
54US pt dry 7.85US gal lqd
55US pt dry 8.00US gal lqd
56US pt dry 8.15US gal lqd
57US pt dry 8.29US gal lqd
58US pt dry 8.44US gal lqd
59US pt dry 8.58US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian