Chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Anh

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Anh sang Panh Mỹ (khô) (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Anh

UK gal =
US pt dry * 0.12112
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Galông Anh

Panh Mỹ (khô)

Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,55 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất lỏng Mỹ và panh Anh.

 

chuyển đổi Panh Mỹ (khô) sang Galông Anh

UK gal =
US pt dry * 0.12112
 
 
 

Galông Anh

Galông Anh là đơn vị đo thể tích của chất lỏng hoặc dung tích của thùng lưu trữ chất lỏng, không phải là khối lượng của chất lỏng. Do đó, một galông chất lỏng có thể có khối lượng khác so với một galông chất lỏng khác.

Một galông Anh chất lỏng được định nghĩa là 4,54609 lít, và do đó chiếm một không gian tương đương với xấp xỉ 4.546 centimet khối (xấp xỉ băng 16,5cm khối).

galông chất lỏng của Mỹgalông chất khô của Mỹ là các đơn vị khác được xác định theo các phương thức khác nhau. Galông chất lỏng của Mỹ được xác định là 231 inch khối và bằng xấp xỉ 3,785 lít. Một galông Anh tương đương với xấp xỉ 1,2 galông chất lỏng của Mỹ.

Galông chất khô của Mỹ là một đơn vị đo lường được áp dụng trong lịch sử cho thể tích của ngũ cốc hoặc hàng hóa khô khác. Đơn vị này hiện không thường được sử dụng, nhưng được xác định gần đây nhất là 268,8025 inch khối.

 

Bảng Panh Mỹ (khô) sang Galông Anh

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Mỹ (khô) Galông Anh
0US pt dry 0.00UK gal
1US pt dry 0.12UK gal
2US pt dry 0.24UK gal
3US pt dry 0.36UK gal
4US pt dry 0.48UK gal
5US pt dry 0.61UK gal
6US pt dry 0.73UK gal
7US pt dry 0.85UK gal
8US pt dry 0.97UK gal
9US pt dry 1.09UK gal
10US pt dry 1.21UK gal
11US pt dry 1.33UK gal
12US pt dry 1.45UK gal
13US pt dry 1.57UK gal
14US pt dry 1.70UK gal
15US pt dry 1.82UK gal
16US pt dry 1.94UK gal
17US pt dry 2.06UK gal
18US pt dry 2.18UK gal
19US pt dry 2.30UK gal
Panh Mỹ (khô) Galông Anh
20US pt dry 2.42UK gal
21US pt dry 2.54UK gal
22US pt dry 2.66UK gal
23US pt dry 2.79UK gal
24US pt dry 2.91UK gal
25US pt dry 3.03UK gal
26US pt dry 3.15UK gal
27US pt dry 3.27UK gal
28US pt dry 3.39UK gal
29US pt dry 3.51UK gal
30US pt dry 3.63UK gal
31US pt dry 3.75UK gal
32US pt dry 3.88UK gal
33US pt dry 4.00UK gal
34US pt dry 4.12UK gal
35US pt dry 4.24UK gal
36US pt dry 4.36UK gal
37US pt dry 4.48UK gal
38US pt dry 4.60UK gal
39US pt dry 4.72UK gal
Panh Mỹ (khô) Galông Anh
40US pt dry 4.84UK gal
41US pt dry 4.97UK gal
42US pt dry 5.09UK gal
43US pt dry 5.21UK gal
44US pt dry 5.33UK gal
45US pt dry 5.45UK gal
46US pt dry 5.57UK gal
47US pt dry 5.69UK gal
48US pt dry 5.81UK gal
49US pt dry 5.93UK gal
50US pt dry 6.06UK gal
51US pt dry 6.18UK gal
52US pt dry 6.30UK gal
53US pt dry 6.42UK gal
54US pt dry 6.54UK gal
55US pt dry 6.66UK gal
56US pt dry 6.78UK gal
57US pt dry 6.90UK gal
58US pt dry 7.02UK gal
59US pt dry 7.15UK gal
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian