Chuyển đổi Panh Anh sang Thìa cà phê theo hệ mét

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Thìa cà phê theo hệ mét sang Panh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Anh sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
pt * 113.65
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

chuyển đổi Panh Anh sang Thìa cà phê theo hệ mét

metric tsp =
pt * 113.65
 
 
 

 

Bảng Panh Anh sang Thìa cà phê theo hệ mét

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Anh Thìa cà phê theo hệ mét
0pt 0.00metric tsp
1pt 113.65metric tsp
2pt 227.30metric tsp
3pt 340.96metric tsp
4pt 454.61metric tsp
5pt 568.26metric tsp
6pt 681.91metric tsp
7pt 795.57metric tsp
8pt 909.22metric tsp
9pt 1022.87metric tsp
10pt 1136.52metric tsp
11pt 1250.17metric tsp
12pt 1363.83metric tsp
13pt 1477.48metric tsp
14pt 1591.13metric tsp
15pt 1704.78metric tsp
16pt 1818.44metric tsp
17pt 1932.09metric tsp
18pt 2045.74metric tsp
19pt 2159.39metric tsp
Panh Anh Thìa cà phê theo hệ mét
20pt 2273.04metric tsp
21pt 2386.70metric tsp
22pt 2500.35metric tsp
23pt 2614.00metric tsp
24pt 2727.65metric tsp
25pt 2841.31metric tsp
26pt 2954.96metric tsp
27pt 3068.61metric tsp
28pt 3182.26metric tsp
29pt 3295.92metric tsp
30pt 3409.57metric tsp
31pt 3523.22metric tsp
32pt 3636.87metric tsp
33pt 3750.52metric tsp
34pt 3864.18metric tsp
35pt 3977.83metric tsp
36pt 4091.48metric tsp
37pt 4205.13metric tsp
38pt 4318.79metric tsp
39pt 4432.44metric tsp
Panh Anh Thìa cà phê theo hệ mét
40pt 4546.09metric tsp
41pt 4659.74metric tsp
42pt 4773.39metric tsp
43pt 4887.05metric tsp
44pt 5000.70metric tsp
45pt 5114.35metric tsp
46pt 5228.00metric tsp
47pt 5341.66metric tsp
48pt 5455.31metric tsp
49pt 5568.96metric tsp
50pt 5682.61metric tsp
51pt 5796.26metric tsp
52pt 5909.92metric tsp
53pt 6023.57metric tsp
54pt 6137.22metric tsp
55pt 6250.87metric tsp
56pt 6364.53metric tsp
57pt 6478.18metric tsp
58pt 6591.83metric tsp
59pt 6705.48metric tsp
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian