Panh Anh
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối
Một đơn vị đo dung tích Mỹ (cho chất lỏng) tương đương 0,473 lít. Lưu ý rằng có sự khác biệt giữa panh cho chất khô Mỹ và panh Anh.
Panh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
0pt | 0.00US pt lqd |
1pt | 1.20US pt lqd |
2pt | 2.40US pt lqd |
3pt | 3.60US pt lqd |
4pt | 4.80US pt lqd |
5pt | 6.00US pt lqd |
6pt | 7.21US pt lqd |
7pt | 8.41US pt lqd |
8pt | 9.61US pt lqd |
9pt | 10.81US pt lqd |
10pt | 12.01US pt lqd |
11pt | 13.21US pt lqd |
12pt | 14.41US pt lqd |
13pt | 15.61US pt lqd |
14pt | 16.81US pt lqd |
15pt | 18.01US pt lqd |
16pt | 19.22US pt lqd |
17pt | 20.42US pt lqd |
18pt | 21.62US pt lqd |
19pt | 22.82US pt lqd |
Panh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
20pt | 24.02US pt lqd |
21pt | 25.22US pt lqd |
22pt | 26.42US pt lqd |
23pt | 27.62US pt lqd |
24pt | 28.82US pt lqd |
25pt | 30.02US pt lqd |
26pt | 31.22US pt lqd |
27pt | 32.43US pt lqd |
28pt | 33.63US pt lqd |
29pt | 34.83US pt lqd |
30pt | 36.03US pt lqd |
31pt | 37.23US pt lqd |
32pt | 38.43US pt lqd |
33pt | 39.63US pt lqd |
34pt | 40.83US pt lqd |
35pt | 42.03US pt lqd |
36pt | 43.23US pt lqd |
37pt | 44.44US pt lqd |
38pt | 45.64US pt lqd |
39pt | 46.84US pt lqd |
Panh Anh | Panh Mỹ (lỏng) |
---|---|
40pt | 48.04US pt lqd |
41pt | 49.24US pt lqd |
42pt | 50.44US pt lqd |
43pt | 51.64US pt lqd |
44pt | 52.84US pt lqd |
45pt | 54.04US pt lqd |
46pt | 55.24US pt lqd |
47pt | 56.44US pt lqd |
48pt | 57.65US pt lqd |
49pt | 58.85US pt lqd |
50pt | 60.05US pt lqd |
51pt | 61.25US pt lqd |
52pt | 62.45US pt lqd |
53pt | 63.65US pt lqd |
54pt | 64.85US pt lqd |
55pt | 66.05US pt lqd |
56pt | 67.25US pt lqd |
57pt | 68.45US pt lqd |
58pt | 69.66US pt lqd |
59pt | 70.86US pt lqd |