Chuyển đổi Panh Anh sang Inch khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Inch khối sang Panh Anh (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Panh Anh sang Inch khối

in³ =
pt * 34.677
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Panh Anh

Một đơn vị đo dung tích của người Anh (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương 4 gin hoặc 568,26 centimet khối

 

chuyển đổi Panh Anh sang Inch khối

in³ =
pt * 34.677
 
 
 

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

Bảng Panh Anh sang Inch khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Panh Anh Inch khối
0pt 0.00in³
1pt 34.68in³
2pt 69.35in³
3pt 104.03in³
4pt 138.71in³
5pt 173.39in³
6pt 208.06in³
7pt 242.74in³
8pt 277.42in³
9pt 312.10in³
10pt 346.77in³
11pt 381.45in³
12pt 416.13in³
13pt 450.81in³
14pt 485.48in³
15pt 520.16in³
16pt 554.84in³
17pt 589.52in³
18pt 624.19in³
19pt 658.87in³
Panh Anh Inch khối
20pt 693.55in³
21pt 728.23in³
22pt 762.90in³
23pt 797.58in³
24pt 832.26in³
25pt 866.94in³
26pt 901.61in³
27pt 936.29in³
28pt 970.97in³
29pt 1005.65in³
30pt 1040.32in³
31pt 1075.00in³
32pt 1109.68in³
33pt 1144.36in³
34pt 1179.03in³
35pt 1213.71in³
36pt 1248.39in³
37pt 1283.06in³
38pt 1317.74in³
39pt 1352.42in³
Panh Anh Inch khối
40pt 1387.10in³
41pt 1421.77in³
42pt 1456.45in³
43pt 1491.13in³
44pt 1525.81in³
45pt 1560.48in³
46pt 1595.16in³
47pt 1629.84in³
48pt 1664.52in³
49pt 1699.19in³
50pt 1733.87in³
51pt 1768.55in³
52pt 1803.23in³
53pt 1837.90in³
54pt 1872.58in³
55pt 1907.26in³
56pt 1941.94in³
57pt 1976.61in³
58pt 2011.29in³
59pt 2045.97in³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian