Mét khối
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Một đơn vị thể tích theo hệ mét, thường được sử dụng để biểu thị nồng độ chất hóa học trong một thể tích không khí. Một mét khối bằng 35,3 feet khối hoặc 1,3 thước khối. Một mét khối cũng bằng 1000 lít hoặc một triệu centimet khối.
Đơn vị đo chất lỏng Canada khác một chút so với đơn vị đo tách đo lường và tách Mỹ
Mét khối | Tách Canada |
---|---|
0m³ | 0.00cup can |
1m³ | 4399.38cup can |
2m³ | 8798.77cup can |
3m³ | 13198.15cup can |
4m³ | 17597.54cup can |
5m³ | 21996.92cup can |
6m³ | 26396.31cup can |
7m³ | 30795.69cup can |
8m³ | 35195.08cup can |
9m³ | 39594.46cup can |
10m³ | 43993.85cup can |
11m³ | 48393.23cup can |
12m³ | 52792.62cup can |
13m³ | 57192.00cup can |
14m³ | 61591.39cup can |
15m³ | 65990.77cup can |
16m³ | 70390.16cup can |
17m³ | 74789.54cup can |
18m³ | 79188.93cup can |
19m³ | 83588.31cup can |
Mét khối | Tách Canada |
---|---|
20m³ | 87987.70cup can |
21m³ | 92387.08cup can |
22m³ | 96786.47cup can |
23m³ | 101185.85cup can |
24m³ | 105585.24cup can |
25m³ | 109984.62cup can |
26m³ | 114384.01cup can |
27m³ | 118783.39cup can |
28m³ | 123182.78cup can |
29m³ | 127582.16cup can |
30m³ | 131981.55cup can |
31m³ | 136380.93cup can |
32m³ | 140780.32cup can |
33m³ | 145179.70cup can |
34m³ | 149579.09cup can |
35m³ | 153978.47cup can |
36m³ | 158377.86cup can |
37m³ | 162777.24cup can |
38m³ | 167176.63cup can |
39m³ | 171576.01cup can |
Mét khối | Tách Canada |
---|---|
40m³ | 175975.40cup can |
41m³ | 180374.78cup can |
42m³ | 184774.17cup can |
43m³ | 189173.55cup can |
44m³ | 193572.94cup can |
45m³ | 197972.32cup can |
46m³ | 202371.71cup can |
47m³ | 206771.09cup can |
48m³ | 211170.48cup can |
49m³ | 215569.86cup can |
50m³ | 219969.25cup can |
51m³ | 224368.63cup can |
52m³ | 228768.02cup can |
53m³ | 233167.40cup can |
54m³ | 237566.79cup can |
55m³ | 241966.17cup can |
56m³ | 246365.56cup can |
57m³ | 250764.94cup can |
58m³ | 255164.33cup can |
59m³ | 259563.71cup can |