Chuyển đổi Kilôlit sang Galông Mỹ (lỏng)

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Galông Mỹ (lỏng) sang Kilôlit (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Kilôlit sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
kl * 264.17
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ

Kilôlit

Một đơn vị thể tích theo hệ mét tương đương với 1000 lít hoặc một mét khối.

 

chuyển đổi Kilôlit sang Galông Mỹ (lỏng)

US gal lqd =
kl * 264.17
 
 
 

Galông Mỹ (lỏng)

Một đơn vị dung tích Mỹ (cho chất lỏng) bằng 4 quart hoặc 3,785 lít. Lưu ý cũng có sự khác nhau giữa galông cho chất khô của Mỹ và galông Anh.

 

Bảng Kilôlit sang Galông Mỹ (lỏng)

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Kilôlit Galông Mỹ (lỏng)
0kl 0.00US gal lqd
1kl 264.17US gal lqd
2kl 528.34US gal lqd
3kl 792.52US gal lqd
4kl 1056.69US gal lqd
5kl 1320.86US gal lqd
6kl 1585.03US gal lqd
7kl 1849.20US gal lqd
8kl 2113.38US gal lqd
9kl 2377.55US gal lqd
10kl 2641.72US gal lqd
11kl 2905.89US gal lqd
12kl 3170.06US gal lqd
13kl 3434.24US gal lqd
14kl 3698.41US gal lqd
15kl 3962.58US gal lqd
16kl 4226.75US gal lqd
17kl 4490.92US gal lqd
18kl 4755.10US gal lqd
19kl 5019.27US gal lqd
Kilôlit Galông Mỹ (lỏng)
20kl 5283.44US gal lqd
21kl 5547.61US gal lqd
22kl 5811.79US gal lqd
23kl 6075.96US gal lqd
24kl 6340.13US gal lqd
25kl 6604.30US gal lqd
26kl 6868.47US gal lqd
27kl 7132.65US gal lqd
28kl 7396.82US gal lqd
29kl 7660.99US gal lqd
30kl 7925.16US gal lqd
31kl 8189.33US gal lqd
32kl 8453.51US gal lqd
33kl 8717.68US gal lqd
34kl 8981.85US gal lqd
35kl 9246.02US gal lqd
36kl 9510.19US gal lqd
37kl 9774.37US gal lqd
38kl 10038.54US gal lqd
39kl 10302.71US gal lqd
Kilôlit Galông Mỹ (lỏng)
40kl 10566.88US gal lqd
41kl 10831.05US gal lqd
42kl 11095.23US gal lqd
43kl 11359.40US gal lqd
44kl 11623.57US gal lqd
45kl 11887.74US gal lqd
46kl 12151.91US gal lqd
47kl 12416.09US gal lqd
48kl 12680.26US gal lqd
49kl 12944.43US gal lqd
50kl 13208.60US gal lqd
51kl 13472.77US gal lqd
52kl 13736.95US gal lqd
53kl 14001.12US gal lqd
54kl 14265.29US gal lqd
55kl 14529.46US gal lqd
56kl 14793.63US gal lqd
57kl 15057.81US gal lqd
58kl 15321.98US gal lqd
59kl 15586.15US gal lqd
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian