Chuyển đổi Inch khối sang Feet khối

Tải xuống ứng dụng Android của chúng tôi

Feet khối sang Inch khối (Hoán đổi đơn vị)

Định dạng
Độ chính xác

Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.

Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.

Hiển thị công thức

chuyển đổi Inch khối sang Feet khối

ft³ =
in³ * 0.00057870
 
 
 
Hiển thị đang hoạt động
Hiển thị kết quả theo định dạng số mũ
Thêm thông tin: Feet khối

Inch khối

Một đơn vị đo thể tích. Thể hiện diện tích một inch chiều dài, nhân một inch chiều rộng, nhân một inch chiều cao.

 

chuyển đổi Inch khối sang Feet khối

ft³ =
in³ * 0.00057870
 
 
 

Feet khối

Foot khối là đơn vị thể tích được sử dụng trong các hệ đo lường Anh và hệ đo lường thông thường của Mỹ.

Foot khối có thể được sử dụng để mô tả thể tích của một vật liệu nhất định, hoặc dung tích của thùng chứa để chứa vật liệu đó.

 

Bảng Inch khối sang Feet khối

Bắt đầu
Tăng dần
Độ chính xác
Định
In bảng
< Giá trị nhỏ hơn Giá trị lớn hơn >
Inch khối Feet khối
0in³ 0.00ft³
1in³ 0.00ft³
2in³ 0.00ft³
3in³ 0.00ft³
4in³ 0.00ft³
5in³ 0.00ft³
6in³ 0.00ft³
7in³ 0.00ft³
8in³ 0.00ft³
9in³ 0.01ft³
10in³ 0.01ft³
11in³ 0.01ft³
12in³ 0.01ft³
13in³ 0.01ft³
14in³ 0.01ft³
15in³ 0.01ft³
16in³ 0.01ft³
17in³ 0.01ft³
18in³ 0.01ft³
19in³ 0.01ft³
Inch khối Feet khối
20in³ 0.01ft³
21in³ 0.01ft³
22in³ 0.01ft³
23in³ 0.01ft³
24in³ 0.01ft³
25in³ 0.01ft³
26in³ 0.02ft³
27in³ 0.02ft³
28in³ 0.02ft³
29in³ 0.02ft³
30in³ 0.02ft³
31in³ 0.02ft³
32in³ 0.02ft³
33in³ 0.02ft³
34in³ 0.02ft³
35in³ 0.02ft³
36in³ 0.02ft³
37in³ 0.02ft³
38in³ 0.02ft³
39in³ 0.02ft³
Inch khối Feet khối
40in³ 0.02ft³
41in³ 0.02ft³
42in³ 0.02ft³
43in³ 0.02ft³
44in³ 0.03ft³
45in³ 0.03ft³
46in³ 0.03ft³
47in³ 0.03ft³
48in³ 0.03ft³
49in³ 0.03ft³
50in³ 0.03ft³
51in³ 0.03ft³
52in³ 0.03ft³
53in³ 0.03ft³
54in³ 0.03ft³
55in³ 0.03ft³
56in³ 0.03ft³
57in³ 0.03ft³
58in³ 0.03ft³
59in³ 0.03ft³
Bảng chuyển đổi đơn vị đo lường Ứng dụng công cụ chuyển đổi trên điện thoại di động Thể tích Nhiệt độ Trọng lượng Chiều dài Diện tích Tốc độ Thời gian