Gin Mỹ
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Một đơn vị đo lường theo hệ mét gần đúng với đơn vị đo lường thông dụng trong nấu ăn
Gin Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
0US gi | 0.00metric tsp |
1US gi | 23.66metric tsp |
2US gi | 47.32metric tsp |
3US gi | 70.98metric tsp |
4US gi | 94.64metric tsp |
5US gi | 118.29metric tsp |
6US gi | 141.95metric tsp |
7US gi | 165.61metric tsp |
8US gi | 189.27metric tsp |
9US gi | 212.93metric tsp |
10US gi | 236.59metric tsp |
11US gi | 260.25metric tsp |
12US gi | 283.91metric tsp |
13US gi | 307.56metric tsp |
14US gi | 331.22metric tsp |
15US gi | 354.88metric tsp |
16US gi | 378.54metric tsp |
17US gi | 402.20metric tsp |
18US gi | 425.86metric tsp |
19US gi | 449.52metric tsp |
Gin Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
20US gi | 473.18metric tsp |
21US gi | 496.84metric tsp |
22US gi | 520.49metric tsp |
23US gi | 544.15metric tsp |
24US gi | 567.81metric tsp |
25US gi | 591.47metric tsp |
26US gi | 615.13metric tsp |
27US gi | 638.79metric tsp |
28US gi | 662.45metric tsp |
29US gi | 686.11metric tsp |
30US gi | 709.76metric tsp |
31US gi | 733.42metric tsp |
32US gi | 757.08metric tsp |
33US gi | 780.74metric tsp |
34US gi | 804.40metric tsp |
35US gi | 828.06metric tsp |
36US gi | 851.72metric tsp |
37US gi | 875.38metric tsp |
38US gi | 899.04metric tsp |
39US gi | 922.69metric tsp |
Gin Mỹ | Thìa cà phê theo hệ mét |
---|---|
40US gi | 946.35metric tsp |
41US gi | 970.01metric tsp |
42US gi | 993.67metric tsp |
43US gi | 1017.33metric tsp |
44US gi | 1040.99metric tsp |
45US gi | 1064.65metric tsp |
46US gi | 1088.31metric tsp |
47US gi | 1111.96metric tsp |
48US gi | 1135.62metric tsp |
49US gi | 1159.28metric tsp |
50US gi | 1182.94metric tsp |
51US gi | 1206.60metric tsp |
52US gi | 1230.26metric tsp |
53US gi | 1253.92metric tsp |
54US gi | 1277.58metric tsp |
55US gi | 1301.24metric tsp |
56US gi | 1324.89metric tsp |
57US gi | 1348.55metric tsp |
58US gi | 1372.21metric tsp |
59US gi | 1395.87metric tsp |