Gin Mỹ
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Lưu ý: Kết quả phân số được làm tròn tới 1/64 gần nhất. Để có câu trả lời chính xác hơn xin vui lòng chọn 'số thập phân' từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Bạn có thể tăng hoặc giảm độ chính xác của câu trả lời này bằng cách chọn số chữ số có nghĩa được yêu cầu từ các tùy chọn bên trên kết quả.
Lưu ý: Để có kết quả số thập phân đơn thuần vui lòng chọn 'số thập phân' từ tùy chọn bên trên kết quả.
Đơn vị dung tích Mỹ (chất lỏng hoặc chất khô) tương đương với 4 ao-xơ chất lỏng.
Đơn vị đo lường trong nấu ăn của Mỹ.
Gin Mỹ | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
0US gi | 0.00US tsp |
1US gi | 24.00US tsp |
2US gi | 48.00US tsp |
3US gi | 72.00US tsp |
4US gi | 96.00US tsp |
5US gi | 120.00US tsp |
6US gi | 144.00US tsp |
7US gi | 168.00US tsp |
8US gi | 192.00US tsp |
9US gi | 216.00US tsp |
10US gi | 240.00US tsp |
11US gi | 264.00US tsp |
12US gi | 288.00US tsp |
13US gi | 312.00US tsp |
14US gi | 336.00US tsp |
15US gi | 360.00US tsp |
16US gi | 384.00US tsp |
17US gi | 408.00US tsp |
18US gi | 432.00US tsp |
19US gi | 456.00US tsp |
Gin Mỹ | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
20US gi | 480.00US tsp |
21US gi | 504.00US tsp |
22US gi | 528.00US tsp |
23US gi | 552.00US tsp |
24US gi | 576.00US tsp |
25US gi | 600.00US tsp |
26US gi | 624.00US tsp |
27US gi | 648.00US tsp |
28US gi | 672.00US tsp |
29US gi | 696.00US tsp |
30US gi | 720.00US tsp |
31US gi | 744.00US tsp |
32US gi | 768.00US tsp |
33US gi | 792.00US tsp |
34US gi | 816.00US tsp |
35US gi | 840.00US tsp |
36US gi | 864.00US tsp |
37US gi | 888.00US tsp |
38US gi | 912.00US tsp |
39US gi | 936.00US tsp |
Gin Mỹ | Thìa cà phê Mỹ |
---|---|
40US gi | 960.00US tsp |
41US gi | 984.00US tsp |
42US gi | 1008.00US tsp |
43US gi | 1032.00US tsp |
44US gi | 1056.00US tsp |
45US gi | 1080.00US tsp |
46US gi | 1104.00US tsp |
47US gi | 1128.00US tsp |
48US gi | 1152.00US tsp |
49US gi | 1176.00US tsp |
50US gi | 1200.00US tsp |
51US gi | 1224.00US tsp |
52US gi | 1248.00US tsp |
53US gi | 1272.00US tsp |
54US gi | 1296.00US tsp |
55US gi | 1320.00US tsp |
56US gi | 1344.00US tsp |
57US gi | 1368.00US tsp |
58US gi | 1392.00US tsp |
59US gi | 1416.00US tsp |